Huấn luyện viên: Florian Dick
Biệt danh: Die roten Teufel
Tên thu gọn: Kaiserslaute
Tên viết tắt: FCK
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Fritz-Walter-Stadion (49,780)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Kaiserslautern
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kevin Kraus | HV(C) | 31 | 79 | ||
10 | Philipp Klement | TV(C),AM(PTC) | 31 | 81 | ||
32 | Robin Himmelmann | GK | 35 | 78 | ||
31 | Ben Zolinski | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
21 | Hendrick Zuck | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
8 | Jean Zimmer | HV,DM,TV(P) | 30 | 81 | ||
7 | Marlon Ritter | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
11 | Kenny Prince Redondo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 80 | ||
6 | Almamy Touré | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 84 | ||
23 | Philipp Hercher | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | ||
9 | Ragnar Ache | F(C) | 25 | 80 | ||
27 | Frank Ronstadt | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 80 | ||
24 | AM,F(PTC) | 27 | 78 | |||
15 | HV,DM,TV(T) | 25 | 83 | |||
4 | Afeez Aremu | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
30 | Avdo Spahic | GK | 27 | 77 | ||
17 | Aaron Opoku | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
18 | Julian Krahl | GK | 24 | 78 | ||
20 | Tobias Raschl | DM,TV(C) | 24 | 81 | ||
19 | Daniel Hanslik | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
29 | Richmond Tachie | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
14 | HV(C) | 23 | 82 | |||
33 | Jan Elvedi | HV(C) | 27 | 80 | ||
40 | Dickson Abiama | F(C) | 25 | 80 | ||
25 | F(C) | 24 | 82 | |||
26 | DM,TV(C) | 24 | 80 | |||
16 | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
2 | Boris Tomiak | HV,DM(C) | 25 | 82 | ||
27 | Lex Tyger Lobinger | F(C) | 25 | 75 | ||
35 | Niklas Heeger | GK | 24 | 65 | ||
15 | Shawn Blum | AM(PT) | 21 | 65 | ||
39 | Aaron Basenach | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
25 | Pharis Petrica | TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
19 | Thomas Karaberis | HV,DM(C) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 2 | |
Bundesliga | 3 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 2 | |
DFL-Supercup | 1 |
Cup History | ||
DFB-Pokal | 1996 | |
DFL-Supercup | 1991 | |
DFB-Pokal | 1990 |