Huấn luyện viên: Markus Anfang
Biệt danh: Die roten Teufel
Tên thu gọn: Kaiserslaute
Tên viết tắt: FCK
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Fritz-Walter-Stadion (49,780)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Kaiserslautern
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Philipp Klement | TV(C),AM(PTC) | 32 | 79 | ||
21 | Hendrick Zuck | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
8 | Jean Zimmer | HV,DM,TV(P) | 31 | 81 | ||
32 | Jan Gyamerah | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 82 | ||
7 | Marlon Ritter | DM,TV,AM(C) | 30 | 83 | ||
11 | Kenny Prince Redondo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
6 | Almamy Touré | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 82 | ||
13 | Erik Wekesser | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 82 | ||
9 | Ragnar Ache | F(C) | 26 | 83 | ||
27 | Frank Ronstadt | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 80 | ||
23 | Afeez Aremu | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
30 | Avdo Spahic | GK | 27 | 77 | ||
17 | Aaron Opoku | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
18 | Julian Krahl | GK | 25 | 81 | ||
20 | Tobias Raschl | DM,TV(C) | 24 | 81 | ||
19 | Daniel Hanslik | AM,F(PTC) | 28 | 80 | ||
29 | Richmond Tachie | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
33 | Jan Elvedi | HV(C) | 28 | 80 | ||
40 | Dickson Abiama | F(C) | 26 | 80 | ||
26 | Filip Kaloc | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
0 | Neal Gibs | HV(PT),DM(PTC) | 23 | 68 | ||
24 | Jannis Heuer | HV(PC) | 25 | 80 | ||
31 | Luca Sirch | HV(C) | 25 | 76 | ||
0 | Faride Alidou | AM,F(PT) | 23 | 82 | ||
0 | GK | 20 | 73 | |||
41 | AM(PTC) | 24 | 78 | |||
3 | Florian Kleinhansl | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
34 | Shawn Blum | AM(PT) | 22 | 65 | ||
42 | AM,F(PTC) | 21 | 77 | |||
0 | Angelos Stavridis | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
18 | Jannik Mause | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
28 | Fabian Heck | GK | 19 | 67 | ||
37 | Leon Robinson | HV,DM(C) | 23 | 67 | ||
22 | Mika Haas | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 2 | |
Bundesliga | 3 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 2 | |
DFL-Supercup | 1 |
Cup History | ||
DFB-Pokal | 1996 | |
DFL-Supercup | 1991 | |
DFB-Pokal | 1990 |