21
Paxten AARONSON

Full Name: Paxten Reid Aaronson

Tên áo: AARONSON

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 21 (Aug 26, 2003)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 63

CLB: Eintracht Frankfurt

On Loan at: FC Utrecht

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2024Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: FC Utrecht83
Dec 28, 2024Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: FC Utrecht80
Jul 1, 2024Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: FC Utrecht80
May 22, 2024Eintracht Frankfurt80
Feb 2, 2024Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: Vitesse80
Jun 18, 2023Eintracht Frankfurt80
Jun 13, 2023Eintracht Frankfurt78
Dec 14, 2022Eintracht Frankfurt78
Nov 18, 2022Eintracht Frankfurt78
Sep 22, 2022Philadelphia Union78
Sep 20, 2022Philadelphia Union76
Jul 6, 2022Philadelphia Union76
Jun 14, 2022Philadelphia Union76
Nov 19, 2021Philadelphia Union76
Nov 15, 2021Philadelphia Union67

FC Utrecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Nick ViergeverNick ViergeverHV(TC)3584
18
Jens ToornstraJens ToornstraDM,TV,AM(C)3683
91
Sébastien HallerSébastien HallerF(C)3088
3
Mike van der HoornMike van der HoornHV(C)3284
1
Vasilis BarkasVasilis BarkasGK3085
25
Michael BrouwerMichael BrouwerGK3280
2
Siebe HoremansSiebe HoremansHV(PC),DM(P)2684
5
Kolbeinn FinnssonKolbeinn FinnssonHV(TC),DM,TV(T)2580
7
Victor JensenVictor JensenTV,AM(C)2483
10
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2383
8
Can BozdoganCan BozdoganDM,TV,AM(C)2383
22
Miguel RodríguezMiguel RodríguezAM(PT),F(PTC)2182
20
Yoann CathlineYoann CathlineTV,AM(PT),F(PTC)2284
9
David MinDavid MinAM(PT),F(PTC)2582
16
Souffian el KarouaniSouffian el KarouaniHV,DM,TV,AM(T)2485
21
Paxten AaronsonPaxten AaronsonTV(C),AM(TC)2183
19
Anthony DescotteAnthony DescotteAM(PT),F(PTC)2176
23
Niklas VesterlundNiklas VesterlundHV,DM,TV,AM(PT)2580
40
Matisse DiddenMatisse DiddenHV,DM,TV(C)2377
27
Alonzo EngwandaAlonzo EngwandaHV,DM,TV(C)2277
6
Oscar FrauloOscar FrauloDM,TV,AM(C)2183
11
Noah OhioNoah OhioF(C)2280
14
Zidane IqbalZidane IqbalTV(C),AM(TC)2180
32
Tom de GraaffTom de GraaffGK2075
44
Joshua MukehJoshua MukehHV(TC),DM(C)2176
Miliano JonathansMiliano JonathansAM(PTC),F(PT)2078
33
Kevin GadellaaKevin GadellaaGK2170
15
Adrian BlakeAdrian BlakeAM,F(PT)1977