5
Aurèle AMENDA

Full Name: Aurèle Amenda

Tên áo: AMENDA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 21 (Jul 31, 2003)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 197

Weight (Kg): 85

CLB: Eintracht Frankfurt

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Tốc độ
Composure
Sức mạnh
Chọn vị trí
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chuyền dài

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Eintracht Frankfurt83
May 26, 2024Eintracht Frankfurt83
May 22, 2024Eintracht Frankfurt82
Feb 7, 2024Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: BSC Young Boys82
Jan 31, 2024BSC Young Boys82

Eintracht Frankfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin TrappKevin TrappGK3489
27
Mario GötzeMario GötzeTV(C),AM(PTC)3288
31
Jens GrahlJens GrahlGK3678
22
Timothy ChandlerTimothy ChandlerHV,DM,TV(P)3480
18
Mahmoud DahoudMahmoud DahoudDM,TV(C)2888
15
Ellyes SkhiriEllyes SkhiriDM,TV(C)2989
41
Jérôme OnguénéJérôme OnguénéHV(C)2680
13
Rasmus Kristensen
Leeds United
HV(PC),DM,TV(P)2787
4
Robin KochRobin KochHV,DM(C)2889
Jens Petter HaugeJens Petter HaugeAM(PTC),F(PT)2584
35
Lucas TutaLucas TutaHV,DM(C)2588
26
Junior Dina EbimbeJunior Dina EbimbeTV,AM(PTC)2486
36
Ansgar KnauffAnsgar KnauffTV(PT),AM(PTC)2287
11
Hugo EkitikéHugo EkitikéF(C)2288
29
Niels NkounkouNiels NkounkouHV,DM,TV(T)2485
7
Omar MarmoushOmar MarmoushAM(PT),F(PTC)2591
3
Arthur TheateArthur TheateHV(TC)2489
9
Igor MatanovićIgor MatanovićF(C)2182
34
Nnamdi CollinsNnamdi CollinsHV(C)2080
23
Krisztián LisztesKrisztián LisztesAM,F(PTC)1978
16
Hugo LarssonHugo LarssonDM,TV(C)2087
5
Aurèle AmendaAurèle AmendaHV(C)2183
8
Farès ChaïbiFarès ChaïbiTV(C),AM(PTC)2286
21
Nathaniel BrownNathaniel BrownHV,DM(T),TV(TC)2182
19
Jean-Mattéo BahoyaJean-Mattéo BahoyaAM,F(TC)1982
6
Oscar HøjlundOscar HøjlundDM,TV,AM(C)1976
40
Kauã SantosKauã SantosGK2180
20
Can UzunCan UzunAM,F(C)1983
47
Noah FenyöNoah FenyöHV(PC),DM(C)1868