6
Oscar HØJLUND

Full Name: Oscar Winther Højlund

Tên áo: HØJLUND

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Jan 4, 2005)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 71

CLB: Eintracht Frankfurt

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Eintracht Frankfurt76
Jul 11, 2024Eintracht Frankfurt76
May 19, 2024FC København76
May 14, 2024FC København73
Nov 26, 2023FC København73
Nov 20, 2023FC København65
Oct 1, 2023FC København65
Jul 24, 2023FC København65

Eintracht Frankfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin TrappKevin TrappGK3489
27
Mario GötzeMario GötzeTV(C),AM(PTC)3288
31
Jens GrahlJens GrahlGK3678
22
Timothy ChandlerTimothy ChandlerHV,DM,TV(P)3480
18
Mahmoud DahoudMahmoud DahoudDM,TV(C)2988
15
Ellyes SkhiriEllyes SkhiriDM,TV(C)2989
13
Rasmus Kristensen
Leeds United
HV(PC),DM,TV(P)2787
4
Robin KochRobin KochHV,DM(C)2889
23
Aurélio ButaAurélio ButaHV,DM,TV(P)2787
Jens Petter HaugeJens Petter HaugeAM(PTC),F(PT)2584
35
Lucas TutaLucas TutaHV,DM(C)2588
26
Junior Dina EbimbeJunior Dina EbimbeTV,AM(PTC)2486
26
Hrvoje SmolčićHrvoje SmolčićHV(TC)2483
36
Ansgar KnauffAnsgar KnauffTV(PT),AM(PTC)2387
7
Jessic NgankamJessic NgankamAM(PT),F(PTC)2483
11
Hugo EkitikéHugo EkitikéF(C)2288
29
Niels NkounkouNiels NkounkouHV,DM,TV(T)2485
3
Arthur TheateArthur TheateHV(TC)2489
17
Elye WahiElye WahiAM(PT),F(PTC)2288
9
Igor MatanovićIgor MatanovićF(C)2182
21
Paxten AaronsonPaxten AaronsonTV(C),AM(TC)2183
34
Nnamdi CollinsNnamdi CollinsHV(PC)2180
19
Nacho FerriNacho FerriF(C)2076
Simon SimoniSimon SimoniGK2073
23
Krisztián LisztesKrisztián LisztesAM,F(PTC)1978
16
Hugo LarssonHugo LarssonDM,TV(C)2087
5
Aurèle AmendaAurèle AmendaHV(C)2183
8
Farès ChaïbiFarès ChaïbiTV(C),AM(PTC)2286
45
Mehdi LouneMehdi LouneTV(C),AM(PTC)2070
Marcel WenigMarcel WenigTV,AM(C)2073
21
Nathaniel BrownNathaniel BrownHV,DM(T),TV(TC)2182
19
Jean-Mattéo BahoyaJean-Mattéo BahoyaAM,F(TC)1982
Abolfazl MasjedizadahAbolfazl MasjedizadahHV(P),DM,TV(PC)1765
6
Oscar HøjlundOscar HøjlundDM,TV,AM(C)2076
30
Moses OtualiMoses OtualiAM(PT),F(PTC)2273
40
Kauã SantosKauã SantosGK2180
44
Davis BautistaDavis BautistaHV(C)1970
49
Joel da Silva KialaJoel da Silva KialaHV(C)2170
20
Can UzunCan UzunAM,F(C)1983
6
Harpreet GhotraHarpreet GhotraDM,TV(C)2268
2
Elias BaumElias BaumHV,DM,TV,AM(PT)1980
49
Anas AlaouiAnas AlaouiAM(T),F(TC)1867
47
Noah FenyöNoah FenyöHV(PC),DM(C)1868
Kristian MandicKristian MandicHV(TC)1765
Alexander StaffAlexander StaffF(C)1665
48
Junior AwusiJunior AwusiAM,F(PT)1967
25
Aiden HarangiAiden HarangiHV(PT),DM,TV(PTC)1867
43
Nils RammingNils RammingGK1767