19
Jean-Mattéo BAHOYA

Full Name: Jean-Mattéo Bahoya Négoce

Tên áo: BAHOYA

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 19 (May 7, 2005)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Eintracht Frankfurt

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024Eintracht Frankfurt82
Nov 26, 2024Eintracht Frankfurt80
Jun 25, 2024Eintracht Frankfurt80
Jun 19, 2024Eintracht Frankfurt78
Jan 31, 2024Eintracht Frankfurt78
Jan 18, 2024Angers SCO78
Jan 12, 2024Angers SCO73
Jun 23, 2023Angers SCO73
Jun 16, 2023Angers SCO67
Nov 28, 2022Angers SCO67
Nov 22, 2022Angers SCO65

Eintracht Frankfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin TrappKevin TrappGK3489
27
Mario GötzeMario GötzeTV(C),AM(PTC)3288
31
Jens GrahlJens GrahlGK3678
22
Timothy ChandlerTimothy ChandlerHV,DM,TV(P)3480
18
Mahmoud DahoudMahmoud DahoudDM,TV(C)2988
15
Ellyes SkhiriEllyes SkhiriDM,TV(C)2989
13
Rasmus Kristensen
Leeds United
HV(PC),DM,TV(P)2787
4
Robin KochRobin KochHV,DM(C)2889
Jens Petter HaugeJens Petter HaugeAM(PTC),F(PT)2584
35
Lucas TutaLucas TutaHV,DM(C)2588
26
Junior Dina EbimbeJunior Dina EbimbeTV,AM(PTC)2486
36
Ansgar KnauffAnsgar KnauffTV(PT),AM(PTC)2387
11
Hugo EkitikéHugo EkitikéF(C)2288
29
Niels NkounkouNiels NkounkouHV,DM,TV(T)2485
3
Arthur TheateArthur TheateHV(TC)2489
17
Elye WahiElye WahiAM(PT),F(PTC)2288
9
Igor MatanovićIgor MatanovićF(C)2182
34
Nnamdi CollinsNnamdi CollinsHV(PC)2180
23
Krisztián LisztesKrisztián LisztesAM,F(PTC)1978
16
Hugo LarssonHugo LarssonDM,TV(C)2087
5
Aurèle AmendaAurèle AmendaHV(C)2183
8
Farès ChaïbiFarès ChaïbiTV(C),AM(PTC)2286
21
Nathaniel BrownNathaniel BrownHV,DM(T),TV(TC)2182
19
Jean-Mattéo BahoyaJean-Mattéo BahoyaAM,F(TC)1982
6
Oscar HøjlundOscar HøjlundDM,TV,AM(C)2076
40
Kauã SantosKauã SantosGK2180
20
Can UzunCan UzunAM,F(C)1983
47
Noah FenyöNoah FenyöHV(PC),DM(C)1968