30
Michy BATSHUAYI

Full Name: Michy Batshuayi-Atunga

Tên áo: BATSHUAYI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 31 (Oct 2, 1993)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Eintracht Frankfurt

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2025Eintracht Frankfurt88
Feb 4, 2025Eintracht Frankfurt88
Jul 2, 2024Galatasaray SK88
Jun 21, 2024Fenerbahçe SK88
Jan 14, 2023Fenerbahçe SK88
Jan 10, 2023Fenerbahçe SK87
Sep 2, 2022Fenerbahçe SK87
Jun 2, 2022Chelsea87
Jun 1, 2022Chelsea87
Aug 18, 2021Chelsea đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK87
Jun 27, 2021Chelsea87
Jun 23, 2021Chelsea88
Jun 2, 2021Chelsea88
Jun 1, 2021Chelsea88
Sep 10, 2020Chelsea đang được đem cho mượn: Crystal Palace88

Eintracht Frankfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin TrappKevin TrappGK3589
27
Mario GötzeMario GötzeTV(C),AM(PTC)3388
31
Jens GrahlJens GrahlGK3675
22
Timothy ChandlerTimothy ChandlerHV,DM,TV(P)3578
30
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
18
Mahmoud DahoudMahmoud DahoudDM,TV(C)2987
15
Ellyes SkhiriEllyes SkhiriDM,TV(C)3089
13
Rasmus KristensenRasmus KristensenHV(PC),DM,TV(P)2888
4
Robin KochRobin KochHV(C)2989
Aurélio ButaAurélio ButaHV,DM,TV(P)2886
Jonathan BurkardtJonathan BurkardtAM,F(C)2590
35
Lucas TutaLucas TutaHV,DM(C)2688
26
Junior Dina EbimbeJunior Dina EbimbeTV,AM(PTC)2486
Hrvoje SmolčićHrvoje SmolčićHV(TC)2483
36
Ansgar KnauffAnsgar KnauffTV(PT),AM(PTC)2387
Jessic NgankamJessic NgankamF(C)2583
11
Hugo EkitikéHugo EkitikéF(C)2390
29
Niels NkounkouNiels NkounkouHV,DM,TV(T)2485
3
Arthur TheateArthur TheateHV(TC)2589
17
Elye WahiElye WahiF(C)2288
Paxten AaronsonPaxten AaronsonTV(C),AM(PTC)2183
34
Nnamdi CollinsNnamdi CollinsHV(PC)2183
Simon SimoniSimon SimoniGK2173
23
Krisztián LisztesKrisztián LisztesAM,F(PTC)2078
16
Hugo LarssonHugo LarssonDM,TV(C)2188
5
Aurèle AmendaAurèle AmendaHV(C)2183
8
Farès ChaïbiFarès ChaïbiTV(C),AM(PTC)2286
21
Nathaniel BrownNathaniel BrownHV,DM(T),TV(TC)2285
19
Jean-Mattéo BahoyaJean-Mattéo BahoyaAM(PTC),F(PT)2084
6
Oscar HøjlundOscar HøjlundDM,TV,AM(C)2080
40
Kauã SantosKauã SantosGK2282
20
Can UzunCan UzunAM,F(C)1985
Elias BaumElias BaumHV,DM,TV,AM(PT)1982
47
Noah FenyöNoah FenyöHV(PC),DM(C)1973