Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Bornheimer
Tên thu gọn: Frankfurt
Tên viết tắt: FSV
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Frankfurter Volksbank Stadion (10,470)
Giải đấu: Regionalliga Südwest
Địa điểm: Frankfurt
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Cas Peters | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
7 | Ahmed Azaouagh | TV(PC) | 30 | 72 | ||
26 | Noah Awassi | HV(C) | 26 | 70 | ||
5 | José-Junior Matuwila | HV(TC) | 33 | 73 | ||
14 | Lukas Hupfauf | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
10 | Onur Ünlücifci | TV(C) | 27 | 73 | ||
4 | Tim Weissmann | HV(TC) | 27 | 74 | ||
1 | Justin Ospelt | GK | 25 | 74 | ||
13 | Elias Oubella | HV,DM(C) | 23 | 67 | ||
0 | Gwang-In Lee | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
3 | Jan Erik Eichhorn | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 | ||
28 | Leonhard von Schroetter | HV(PC) | 25 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Süd | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Eintracht Frankfurt | |
Kickers Offenbach |