Huấn luyện viên: Thomas Darazs
Biệt danh: Die Laskler. Die Schwarz-Weißen.
Tên thu gọn: L Linz
Tên viết tắt: LSK
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Linzer Stadion (21,328)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Linz
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Jérôme Boateng | HV(C) | 36 | 83 | ||
14 | Valon Berisha | DM,TV,AM(C) | 31 | 83 | ||
10 | Robert Zulj | AM,F(C) | 32 | 84 | ||
28 | Jörg Siebenhandl | GK | 34 | 78 | ||
22 | Filip Stojković | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 83 | ||
5 | Philipp Ziereis | HV(C) | 31 | 82 | ||
18 | Branko Jovičić | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
30 | Sascha Horvath | TV(C),AM(PTC) | 28 | 82 | ||
11 | Maximilian Entrup | F(C) | 27 | 82 | ||
7 | Rene Renner | HV,DM,TV(T) | 30 | 81 | ||
19 | Lenny Pintor | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
2 | George Bello | HV,DM,TV(T) | 22 | 83 | ||
29 | Florian Flecker | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 80 | ||
21 | Ivan Ljubic | DM,TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
20 | HV,DM,TV(PT) | 23 | 83 | |||
44 | Adil Taoui | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
1 | Tobias Lawal | GK | 24 | 83 | ||
26 | HV(TC) | 24 | 83 | |||
6 | Melayro Bogarde | HV,DM(C) | 22 | 77 | ||
16 | Andrés Andrade | HV(TC) | 26 | 83 | ||
23 | Ibrahim Mustapha | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
4 | Maksym Taloverov | HV,DM(C) | 24 | 82 | ||
9 | Marin Ljubičić | AM(P),F(PC) | 22 | 83 | ||
25 | Alexis Tibidi | AM,F(TC) | 21 | 78 | ||
0 | Marco Sulzner | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
17 | Moses Usor | AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 19 | 76 | |||
0 | Sebastian Leitner | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Kevin Lebersorger | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
0 | Queyrell Tchicamboud | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
0 | Oumar Diallo | F(C) | 19 | 65 | ||
43 | Clemens Steinbauer | GK | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Mitte | 2 | |
Erste Liga | 3 |
Cup History | Titles | |
ÖFB-Cup | 1 |
Cup History | ||
ÖFB-Cup | 1965 |
Đội bóng thù địch | |
Blau-Weiß Linz | |
SV Ried |