?
Hrvoje SMOLČIĆ

Full Name: Hrvoje Smolčić

Tên áo: SMOLČIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Aug 17, 2000)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Eintracht Frankfurt

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Eintracht Frankfurt83
Jun 1, 2025Eintracht Frankfurt83
Jul 2, 2024Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: LASK Linz83
Jul 1, 2024Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: LASK Linz83
Aug 15, 2022Eintracht Frankfurt83
Jun 6, 2022Eintracht Frankfurt83
May 10, 2022HNK Rijeka83
May 5, 2022HNK Rijeka82
Jan 14, 2022HNK Rijeka82
Jan 10, 2022HNK Rijeka80
Oct 17, 2020HNK Rijeka80
Oct 12, 2020HNK Rijeka76
Oct 19, 2019HNK Rijeka76
Oct 15, 2019HNK Rijeka73

Eintracht Frankfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin TrappKevin TrappGK3489
27
Mario GötzeMario GötzeTV(C),AM(PTC)3388
31
Jens GrahlJens GrahlGK3675
22
Timothy ChandlerTimothy ChandlerHV,DM,TV(P)3578
30
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
18
Mahmoud DahoudMahmoud DahoudDM,TV(C)2987
15
Ellyes SkhiriEllyes SkhiriDM,TV(C)3089
13
Rasmus KristensenRasmus KristensenHV(PC),DM,TV(P)2788
4
Robin KochRobin KochHV(C)2889
Aurélio ButaAurélio ButaHV,DM,TV(P)2886
Jonathan BurkardtJonathan BurkardtAM,F(C)2490
35
Lucas TutaLucas TutaHV,DM(C)2688
26
Junior Dina EbimbeJunior Dina EbimbeTV,AM(PTC)2486
Hrvoje SmolčićHrvoje SmolčićHV(TC)2483
36
Ansgar KnauffAnsgar KnauffTV(PT),AM(PTC)2387
Jessic NgankamJessic NgankamF(C)2483
11
Hugo EkitikéHugo EkitikéF(C)2390
29
Niels NkounkouNiels NkounkouHV,DM,TV(T)2485
3
Arthur TheateArthur TheateHV(TC)2589
17
Elye WahiElye WahiF(C)2288
9
Igor MatanovićIgor MatanovićF(C)2282
Paxten AaronsonPaxten AaronsonTV(C),AM(PTC)2183
34
Nnamdi CollinsNnamdi CollinsHV(PC)2183
Nacho FerriNacho FerriF(C)2078
Simon SimoniSimon SimoniGK2073
23
Krisztián LisztesKrisztián LisztesAM,F(PTC)2078
16
Hugo LarssonHugo LarssonDM,TV(C)2188
5
Aurèle AmendaAurèle AmendaHV(C)2183
8
Farès ChaïbiFarès ChaïbiTV(C),AM(PTC)2286
21
Nathaniel BrownNathaniel BrownHV,DM(T),TV(TC)2285
19
Jean-Mattéo BahoyaJean-Mattéo BahoyaAM(PTC),F(PT)2084
6
Oscar HøjlundOscar HøjlundDM,TV,AM(C)2080
40
Kauã SantosKauã SantosGK2282
20
Can UzunCan UzunAM,F(C)1985
Elias BaumElias BaumHV,DM,TV,AM(PT)1982
47
Noah FenyöNoah FenyöHV(PC),DM(C)1973