16
Hugo LARSSON

Full Name: Hugo Emanuel Larsson

Tên áo: LARSSON

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 21 (Jun 27, 2004)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Eintracht Frankfurt

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2025Eintracht Frankfurt88
May 16, 2025Eintracht Frankfurt87
Dec 1, 2024Eintracht Frankfurt87
Nov 26, 2024Eintracht Frankfurt85
Jun 25, 2024Eintracht Frankfurt85
Jun 19, 2024Eintracht Frankfurt83
Dec 10, 2023Eintracht Frankfurt83
Dec 5, 2023Eintracht Frankfurt80
Jun 12, 2023Eintracht Frankfurt80
Jun 1, 2023Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: Malmö FF80
May 30, 2023Malmö FF80
May 24, 2023Malmö FF77
Oct 31, 2022Malmö FF77
Sep 14, 2022Malmö FF77
Sep 14, 2022Malmö FF72

Eintracht Frankfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin TrappKevin TrappGK3489
27
Mario GötzeMario GötzeTV(C),AM(PTC)3388
31
Jens GrahlJens GrahlGK3675
22
Timothy ChandlerTimothy ChandlerHV,DM,TV(P)3578
30
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
18
Mahmoud DahoudMahmoud DahoudDM,TV(C)2987
15
Ellyes SkhiriEllyes SkhiriDM,TV(C)3089
13
Rasmus KristensenRasmus KristensenHV(PC),DM,TV(P)2788
4
Robin KochRobin KochHV(C)2889
Aurélio ButaAurélio ButaHV,DM,TV(P)2886
Jonathan BurkardtJonathan BurkardtAM,F(C)2490
35
Lucas TutaLucas TutaHV,DM(C)2688
26
Junior Dina EbimbeJunior Dina EbimbeTV,AM(PTC)2486
Hrvoje SmolčićHrvoje SmolčićHV(TC)2483
36
Ansgar KnauffAnsgar KnauffTV(PT),AM(PTC)2387
Jessic NgankamJessic NgankamF(C)2483
11
Hugo EkitikéHugo EkitikéF(C)2390
29
Niels NkounkouNiels NkounkouHV,DM,TV(T)2485
3
Arthur TheateArthur TheateHV(TC)2589
17
Elye WahiElye WahiF(C)2288
9
Igor MatanovićIgor MatanovićF(C)2282
Paxten AaronsonPaxten AaronsonTV(C),AM(PTC)2183
34
Nnamdi CollinsNnamdi CollinsHV(PC)2183
Nacho FerriNacho FerriF(C)2078
Simon SimoniSimon SimoniGK2073
23
Krisztián LisztesKrisztián LisztesAM,F(PTC)2078
16
Hugo LarssonHugo LarssonDM,TV(C)2188
5
Aurèle AmendaAurèle AmendaHV(C)2183
8
Farès ChaïbiFarès ChaïbiTV(C),AM(PTC)2286
21
Nathaniel BrownNathaniel BrownHV,DM(T),TV(TC)2285
19
Jean-Mattéo BahoyaJean-Mattéo BahoyaAM(PTC),F(PT)2084
6
Oscar HøjlundOscar HøjlundDM,TV,AM(C)2080
40
Kauã SantosKauã SantosGK2282
20
Can UzunCan UzunAM,F(C)1985
Elias BaumElias BaumHV,DM,TV,AM(PT)1982
47
Noah FenyöNoah FenyöHV(PC),DM(C)1973