Biệt danh: Los Pimentoneros
Tên thu gọn: Real Murcia
Tên viết tắt: RMU
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Nueva Condomina (33,045)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: Murcia
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Pedro León | AM,F(PT) | 38 | 80 | |
22 | ![]() | Juan Carlos Real | TV(C),AM(PTC) | 34 | 80 | |
4 | ![]() | Esteban Saveljich | HV(C) | 33 | 80 | |
0 | ![]() | Richard Boateng | TV,AM(C) | 32 | 79 | |
1 | ![]() | Gianfranco Gazzaniga | GK | 31 | 77 | |
6 | ![]() | Alberto González | HV(PC) | 32 | 76 | |
8 | ![]() | Pablo Larrea | DM,TV(C) | 31 | 74 | |
5 | ![]() | Álex Zalaya | HV(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Kike Cadete | HV,DM(T) | 30 | 78 | |
24 | ![]() | Moha Moukhliss | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | |
23 | ![]() | F(C) | 23 | 76 | ||
14 | ![]() | Pedro Benito | F(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Matheus Cadorini | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
22 | ![]() | Antxón Jaso | HV(TC) | 27 | 73 | |
2 | ![]() | Jorge Mier | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
12 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
43 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 5 |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa Federación | 1 |
Cup History | ||
![]() | Copa Federación | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Cartagena |
![]() | Albacete Balompié |
![]() | UCAM Murcia |
![]() | Elche CF |
![]() | Hercules |
![]() | UD Almería |