Biệt danh: Herculanos. Blanquiazules.
Tên thu gọn: Hercules
Tên viết tắt: HÉR
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: José Rico Pérez (29,584)
Giải đấu: Segunda B III
Địa điểm: Alicante
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | José Artiles | AM,F(PTC) | 31 | 77 | |
23 | ![]() | Dani Romera | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
1 | ![]() | Carlos Abad | GK | 29 | 78 | |
9 | ![]() | Agustín Coscia | F(PTC) | 27 | 73 | |
4 | ![]() | Antonio Montoro | HV(C) | 27 | 77 | |
20 | ![]() | Alejandro Sotillos | HV(PC) | 27 | 79 | |
11 | ![]() | Javi Moreno | AM,F(PT) | 27 | 76 | |
22 | ![]() | Antonio Aranda | AM(PTC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Alberto Retuerta | HV(TC) | 23 | 70 | |
18 | ![]() | Oriol Soldevila | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Abraham del Moral | HV(C) | 23 | 73 | |
24 | ![]() | Joel Arumí | HV(TC) | 24 | 74 | |
13 | ![]() | Nando Almodóvar | GK | 21 | 65 | |
0 | ![]() | F(C) | 20 | 73 | ||
0 | ![]() | Samuel Vázquez | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Elche CF |
![]() | Alicante CF |
![]() | Real Murcia |
![]() | CD Alcoyano |