Huấn luyện viên: Fernando Estévez
Biệt danh: Deportivo. Azulgranas.
Tên thu gọn: Eldense
Tên viết tắt: CDE
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Nuevo Pepico Amat (4,036)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Elda
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marc Mateu | AM(PTC),F(PT) | 33 | 82 | ||
0 | Ian Mackay | GK | 37 | 79 | ||
3 | Alex Martínez | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
24 | David Timor | HV,DM,TV(C) | 35 | 83 | ||
6 | Carlos Hernández | HV(C) | 33 | 78 | ||
21 | Álex Bernal | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
4 | Dario Dumić | HV,DM(C) | 32 | 81 | ||
0 | Iván Forte | DM,TV(C) | 35 | 70 | ||
5 | Iñigo Piña | HV,DM(C) | 29 | 78 | ||
11 | Juanto Ortuño | F(C) | 32 | 78 | ||
7 | Florin Andone | F(C) | 31 | 80 | ||
18 | Pedro Capó | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
25 | Nacho Monsalve | HV(PC) | 29 | 78 | ||
14 | Miguelón Llambrich | HV,DM(P) | 28 | 82 | ||
12 | Derick Poloni | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
15 | AM,F(PTC) | 26 | 82 | |||
9 | Mario Soberón | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
22 | Marc Olivier Doue | HV(PC),DM(P) | 23 | 73 | ||
10 | Christian Montes | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
20 | Iván Chapela | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
31 | GK | 20 | 73 | |||
2 | Toni Abad | HV,DM,TV(P) | 27 | 79 | ||
1 | Guillermo Vallejo | GK | 28 | 77 | ||
19 | Joel Jorquera | TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
17 | Jesús Clemente | TV,AM(P) | 23 | 78 | ||
8 | Sergio Ortuño | TV,AM(C) | 25 | 80 | ||
16 | Youness Lachhab | TV(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Elche CF | |
CD Alcoyano |