5
Samuel OUM GOUET

Full Name: Samuel Yves Oum Gouet

Tên áo: OUM GOUET

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Dec 14, 1997)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Politehnica Iași

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024Politehnica Iași78
Aug 21, 2024Politehnica Iași80
Jul 18, 2024Politehnica Iași80
Jul 11, 2024Politehnica Iași80
May 27, 2024Yverdon Sport80
May 22, 2024Yverdon Sport82
Jul 26, 2023Yverdon Sport82
Nov 24, 2022KV Mechelen82
Apr 26, 2022KV Mechelen82
Mar 28, 2022KV Mechelen82
Dec 4, 2021KV Mechelen82
Nov 29, 2021KV Mechelen81
Jun 24, 2021KV Mechelen81
Oct 8, 2020SCR Altach81
Oct 1, 2020SCR Altach80

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3677
10
Alin RomanAlin RomanTV,AM,F(C)3178
6
Matija Boben
CFR Cluj
HV(C)3178
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3276
26
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
37
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
80
Romario MoiseRomario MoiseTV(C),AM(PTC)2773
11
Adama DiakhabyAdama DiakhabyAM,F(PTC)2878
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2977
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2678
14
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
30
Antonio Bordușanu
Dinamo Bucureşti
AM(PTC)2075
9
Xhuliano SkukaXhuliano SkukaAM(PT),F(PTC)2678
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2063
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV,AM(PT)2376
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2476
8
Dudu NardiniDudu NardiniDM,TV(C)2775
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1665
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)1960
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
João PaulinoJoão PaulinoAM(PTC),F(PT)2676
13
Cătălin CrețCătălin CrețHV,DM,TV,AM(PT)2565