8
Catalin CREȚ

Full Name: Cătălin Lucian Creţ

Tên áo: CREȚ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 25 (Jul 1, 1999)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Politehnica Iași

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Politehnica Iași65

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3677
18
Florin IlieFlorin IlieHV(TC)3278
10
Alin RomanAlin RomanTV,AM,F(C)3178
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3178
22
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
37
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2977
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2578
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
Andrei AgapeAndrei AgapeDM,TV(C)2265
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
33
David AtanaskoskiDavid AtanaskoskiHV,DM(PT)2876
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2063
80
Andrei GheorghițăAndrei GheorghițăAM(PT),F(PTC)2273
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV(T)2276
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
7
Gonçalo TeixeiraGonçalo TeixeiraAM(PT),F(PTC)2576
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2376
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1665
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)1960
Andrei MoisăAndrei MoisăTV,AM(P)2260
Cristian GrigoriuCristian GrigoriuF(C)2063
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
9
João PaulinoJoão PaulinoAM(PTC),F(PT)2676
70
David Popa
FCSB
AM,F(PT)1765
8
Catalin CrețCatalin CrețHV,DM,TV,AM(T)2565