Huấn luyện viên: Leo Grozavu
Biệt danh: Poli Iași. Alb-albaștrii. Trupa din Copou.
Tên thu gọn: Poli Iaşi
Tên viết tắt: POL
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Emil Alexandrescu (12,500)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Iaşi
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silviu Lung Jr. | GK | 34 | 78 | ||
32 | Matija Katanec | HV(TC) | 33 | 78 | ||
9 | Sergiu Buş | F(C) | 31 | 76 | ||
6 | Florin Ilie | HV(TC) | 31 | 78 | ||
5 | Rachid Bouhenna | HV(C) | 32 | 78 | ||
10 | Alin Roman | TV,AM,F(C) | 30 | 78 | ||
0 | Claudiu Belu | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
2 | Marius Martac | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
11 | Kevin Kabran | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
24 | Julián Marchioni | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
37 | Mihai Bordeianu | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
17 | Shayon Harrison | AM,F(C) | 26 | 77 | ||
22 | Toma Niga | GK | 26 | 70 | ||
3 | HV(C) | 28 | 77 | |||
95 | Carlos Jatobá | HV,DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
21 | AM,F(PT) | 24 | 73 | |||
19 | Catalin Itu | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
7 | Adel Bettaieb | F(C) | 27 | 75 | ||
35 | Hamza Saghiri | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
23 | Robert Ion | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
0 | Andrei Agape | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
30 | Todor Todoroski | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
27 | Rares Ispas | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | ||
0 | Darius Deac | F(C) | 20 | 60 | ||
8 | DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
0 | Denis-Andrei Ciobanu | DM,TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
80 | Andrei Gheorghita | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
88 | Alexandru Hrib | TV(C) | 18 | 65 | ||
18 | Stefan Stefanovici | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
12 | Ionut Ailenei | GK | 23 | 74 | ||
28 | Diego Farcas | TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Bogdan Istratie | F(C) | 20 | 63 | ||
0 | Razvan Buterchi | TV(C) | 22 | 63 | ||
98 | Vlad Ilie | TV(C) | 16 | 65 | ||
0 | Ionut Olaeru | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | ||
0 | Andrei Moisa | TV,AM(P) | 22 | 60 | ||
0 | Cristian Grigoriu | F(C) | 20 | 63 | ||
0 | Karim Satmarean | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
0 | Sebastian Ilieș | F(C) | 16 | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
33 | HV,DM,TV(PT) | 23 | 67 | |||
0 | AM,F(PT) | 19 | 70 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |||
0 | HV(C) | 22 | 60 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga II | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CS Sporting Vaslui | |
Oţelul Galaţi | |
FC Botoşani |