Huấn luyện viên: Dan Petrescu
Biệt danh: Ceferiștii. Clujenii. Feroviarii. Alb-vișiniii. Campioana Provinciei.
Tên thu gọn: Cluj
Tên viết tắt: CFR
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Constantin Radulescu (25,000)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Cluj-Napoca
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Mário Camora | HV(PT),DM,TV(T) | 38 | 82 | ||
10 | Ciprian Deac | TV(C),AM(PTC) | 38 | 82 | ||
77 | Panagiotis Tachtsidis | DM,TV,AM(C) | 33 | 82 | ||
88 | Damjan Djokovic | DM,TV,AM(C) | 34 | 80 | ||
5 | Daniel Graovac | HV(PC) | 31 | 80 | ||
42 | Matija Boben | HV(C) | 30 | 78 | ||
11 | Adrian Păun | AM(PTC),F(PT) | 29 | 82 | ||
44 | Anton Krešić | HV(C) | 29 | 80 | ||
19 | Vasile Mogoș | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 80 | ||
0 | Sheriff Sinyan | HV(C) | 28 | 77 | ||
99 | Stipe Jurić | F(C) | 26 | 75 | ||
3 | Aly Abeid | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
7 | Mohammed Kamara | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
93 | Virgiliu Postolachi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
21 | GK | 24 | 80 | |||
18 | Kader Keita | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
13 | Simão Rocha | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
96 | Béni N'Kololo | AM,F(PT) | 28 | 77 | ||
0 | Andrei Joca | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
0 | Denis Rusu | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
9 | Louis Munteanu | F(C) | 22 | 82 | ||
89 | Otto Hindrich | GK | 22 | 79 | ||
82 | Alin Fică | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
4 | Léo Bolgado | HV(C) | 26 | 78 | ||
1 | Rareș Gal | GK | 24 | 70 | ||
20 | Alexandru Țîrlea | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 67 | ||
23 | Flavius Iacob | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 75 | ||
27 | Matei Ilie | HV(C) | 22 | 77 | ||
12 | Mihai Pînzariu | GK | 20 | 60 | ||
78 | Costel Avram | HV,DM(C) | 22 | 68 | ||
0 | Gheorghe Tomșa | HV,DM(PT) | 21 | 67 | ||
0 | Mustapha Jah | F(C) | 21 | 65 | ||
17 | Meriton Korenica | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | ||
97 | Andres Șfaiț | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | ||
22 | Alan Aussi | HV(C) | 23 | 70 | ||
8 | Robert Filip | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | ||
83 | Mihai Răcășan | GK | 17 | 63 | ||
84 | Alexandru Radu | TV(C) | 17 | 65 | ||
87 | Paul Ciupei | TV,AM(P) | 18 | 65 | ||
0 | Răzvan Gligor | AM(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga I | 8 | |
Liga II - Seria II | 1 |
Cup History | Titles | |
Supercupa României | 4 | |
Cupa României | 4 |
Cup History | ||
Supercupa României | 2020 | |
Supercupa României | 2018 | |
Cupa României | 2016 | |
Cupa României | 2010 | |
Supercupa României | 2010 | |
Cupa României | 2009 | |
Supercupa României | 2009 | |
Cupa României | 2008 |
Đội bóng thù địch | |
Universitatea Cluj | |
Rapid Bucureşti | |
FCSB |