Huấn luyện viên: Adrian Mutu
Biệt danh: Ceferiștii. Clujenii. Feroviarii. Alb-vișiniii.
Tên thu gọn: Cluj
Tên viết tắt: CFR
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Constantin Radulescu (25,000)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Cluj-Napoca
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Mário Camora | HV(PT),DM,TV(T) | 37 | 82 | ||
10 | Ciprian Deac | TV(C),AM(PTC) | 38 | 82 | ||
77 | Panagiotis Tachtsidis | DM,TV,AM(C) | 33 | 82 | ||
7 | Omar el Kaddouri | TV(C),AM(PTC) | 33 | 82 | ||
0 | Filippo Falco | AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
34 | Cristian Balgradean | GK | 36 | 77 | ||
6 | Arlind Ajeti | HV(PC) | 30 | 81 | ||
42 | Matija Boben | HV(C) | 30 | 78 | ||
4 | Cristian Manea | HV(PC),DM(P) | 26 | 85 | ||
12 | Petar Mamić | HV,DM(T) | 28 | 78 | ||
44 | HV(C) | 28 | 80 | |||
19 | Vasile Mogos | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 80 | ||
73 | Karlo Muhar | DM,TV(C) | 28 | 83 | ||
29 | Durel Avounou | DM,TV,AM(C) | 26 | 80 | ||
99 | Peter Michael | F(C) | 25 | 76 | ||
3 | Aly Abeid | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 80 | ||
18 | Kader Keita | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
0 | Andrei Joca | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
0 | Denis Rusu | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
17 | Philip Otele | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
90 | Razvan Sava | GK | 21 | 80 | ||
89 | Otto Hindrich | GK | 21 | 79 | ||
82 | Alin Fica | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
81 | Gheorghe Gondiu | F(C) | 21 | 65 | ||
30 | Daniel Birligea | AM(T),F(TC) | 23 | 82 | ||
27 | Matei Ilie | HV(C) | 21 | 77 | ||
0 | Vlad Farcasan | HV,DM(P) | 23 | 63 | ||
24 | Rion Zejnullahu | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
21 | Raul Clemeniuc | HV,DM,TV,AM(T) | 17 | 65 | ||
14 | Valentin Serebe | F(C) | 21 | 65 | ||
22 | Alan Aussi | HV(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga I | 8 | |
Liga II - Seria II | 1 |
Cup History | Titles | |
Supercupa României | 4 | |
Cupa României | 4 |
Cup History | ||
Supercupa României | 2020 | |
Supercupa României | 2018 | |
Cupa României | 2016 | |
Cupa României | 2010 | |
Supercupa României | 2010 | |
Cupa României | 2009 | |
Supercupa României | 2009 | |
Cupa României | 2008 |
Đội bóng thù địch | |
Universitatea Cluj | |
Rapid Bucureşti | |
FCSB |