Huấn luyện viên: Besnik Hasi
Biệt danh: Malinwa. KV. De Kakkers. Geel-rood. Malinois.
Tên thu gọn: Mechelen
Tên viết tắt: KVM
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: AFAS stadion - Achter de Kazerne (17,500)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Antwerp
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yannick Thoelen | GK | 34 | 78 | ||
7 | Geoffry Hairemans | TV(C),AM(PTC) | 33 | 82 | ||
14 | Benito Ramàn | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | ||
16 | Rob Schoofs | DM,TV,AM(C) | 30 | 84 | ||
5 | Sandy Walsh | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 82 | ||
11 | Nikola Storm | AM,F(PT) | 30 | 82 | ||
77 | Patrick Pflücke | TV,AM(PT) | 28 | 82 | ||
19 | Kerim Mrabti | AM,F(PTC) | 30 | 83 | ||
0 | Iebe Swers | HV,DM,TV(P) | 27 | 77 | ||
2 | Jules van Cleemput | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
1 | Ortwin de Wolf | GK | 27 | 80 | ||
6 | HV(TC) | 26 | 84 | |||
9 | Julien Ngoy | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
13 | HV(C) | 25 | 84 | |||
23 | Daam Foulon | HV,DM,TV(T) | 25 | 83 | ||
20 | Lion Lauberbach | AM,F(C) | 26 | 80 | ||
8 | Mory Konaté | HV,DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
39 | Isaac Asante | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
4 | Toon Raemaekers | HV(C) | 24 | 80 | ||
32 | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
29 | Bas van Den Eynden | HV,DM(C) | 22 | 76 | ||
17 | Rafik Belghali | HV,DM,TV(P) | 22 | 77 | ||
3 | José Marsà | HV(TC) | 22 | 80 | ||
0 | Wassim Lantaki | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
35 | Bilal Bafdili | AM(PTC) | 20 | 78 | ||
10 | Petter Nosa Dahl | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
0 | Nassim Azaouzi | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | Sami Sakkali | AM,F(PTC) | 19 | 65 | ||
31 | Oskar Annell | GK | 19 | 63 | ||
38 | Bill Antonio | AM,F(PT) | 22 | 76 | ||
0 | Maarten van Campenhout | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Xander van der Velde | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Ilyas el Gharbi | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
0 | Lukas Baert | HV(C) | 19 | 65 | ||
35 | Noé Rottiers | HV,DM,TV(P) | 20 | 64 | ||
37 | Thibau Loeman | HV(PC) | 18 | 65 | ||
0 | Esteban Achak | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 65 | ||
0 | Noah Makanza | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Halil Özdemir | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Alexandre Stanic | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Alassane Zeba | F(C) | 21 | 65 | ||
36 | Elton Yeboah | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | ||
0 | Xavi Everaert | AM,F(PT) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 3 | |
Pro League | 4 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 2 | |
Belgian Super Cup | 1 | |
UEFA European Super Cup | 1 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2019 | |
Belgian Super Cup | 1989 | |
UEFA European Super Cup | 1988 | |
Belgian Cup | 1987 |
Đội bóng thù địch | |
Lierse SK | |
Racing Mechelen | |
Lierse Kempenzonen | |
OH Leuven |