Turan Tovuz

Huấn luyện viên: Kurban Berdýev

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Turan

Tên viết tắt: TUR

Năm thành lập: 1992

Sân vận động: Tovuz City Stadium (6,800)

Giải đấu: Azərbaycan Premyer Liqası

Địa điểm: Tovuz

Quốc gia: Azerbaijan

Turan Tovuz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khayal NacafovKhayal NacafovDM,TV(C)2778
23
Álex SerranoÁlex SerranoTV,AM(C)2977
0
Orkhan AliyevOrkhan AliyevAM,F(PTC)2978
4
Shähriyar AliyevShähriyar AliyevHV(C)3279
9
Christian FielChristian FielDM,TV(C)3578
5
Roderick MillerRoderick MillerHV(TC),DM(T)3278
15
Emmanuel HackmanEmmanuel HackmanHV(PC),DM,TV(P)2978
1
Ivan KonovalovIvan KonovalovGK3078
25
Denis MarandiciDenis MarandiciHV,DM,TV(T)2876
13
Farid YusifliFarid YusifliHV(T),DM,TV(TC)2265
41
Sergey SamokSergey SamokGK2367
6
Arash GhaderiArash GhaderiHV,DM(C)2680
21
Alex SouzaAlex SouzaAM(PT),F(PTC)2375
0
Anton Krachkovskiy
Dynamo Makhachkala
TV,AM(C)2276
7
Ismayil Zulfuqarly
Neftçi
HV,DM,TV,AM(P)2373
8
Tural BayramlyTural BayramlyTV,AM(C)2774
0
Rahim SadykhovRahim SadykhovAM,F(TC)2880
39
Sadiq QuliyevSadiq QuliyevHV,DM(C)2967
88
Faiq HaciyevFaiq HaciyevHV(PC)2573
33
Eltun TurabovEltun TurabovDM,TV(C)2770
77
Veysal RzayevVeysal RzayevDM,TV,AM(C)2275
11
Aykhan HuseynovAykhan HuseynovTV,AM(C)2576
80
Oto JohnOto JohnF(C)2776
44
Rufat AhmadovRufat AhmadovHV,DM(PT)2270
71
Mehman HaciyevMehman HaciyevGK3060
20
Ibrahim RamazanovIbrahim RamazanovHV(C)2067
70
Mazahir MammadzadaMazahir MammadzadaTV(TC),AM(C)2260
99
Sadiq ShafiyevSadiq ShafiyevAM(P),F(PC)1965

Turan Tovuz Đã cho mượn

Không

Turan Tovuz nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Turan Tovuz Lịch sử CLB

League History
Không
Cup History
Không

Turan Tovuz Rivals

Đội bóng thù địch
Kapaz PFKKapaz PFK

Thành lập đội