Huấn luyện viên: Kurban Berdýev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Turan
Tên viết tắt: TUR
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Tovuz City Stadium (6,800)
Giải đấu: Azərbaycan Premyer Liqası
Địa điểm: Tovuz
Quốc gia: Azerbaijan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Khayal Nacafov | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
23 | Álex Serrano | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
0 | Orkhan Aliyev | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
4 | Shähriyar Aliyev | HV(C) | 32 | 79 | ||
9 | Christian Fiel | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
5 | Roderick Miller | HV(TC),DM(T) | 32 | 78 | ||
15 | Emmanuel Hackman | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
1 | Ivan Konovalov | GK | 30 | 78 | ||
25 | Denis Marandici | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
13 | Farid Yusifli | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 | ||
41 | Sergey Samok | GK | 23 | 67 | ||
6 | Arash Ghaderi | HV,DM(C) | 26 | 80 | ||
21 | Alex Souza | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
0 | TV,AM(C) | 22 | 76 | |||
7 | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | |||
8 | Tural Bayramly | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
0 | Rahim Sadykhov | AM,F(TC) | 28 | 80 | ||
39 | Sadiq Quliyev | HV,DM(C) | 29 | 67 | ||
88 | Faiq Haciyev | HV(PC) | 25 | 73 | ||
33 | Eltun Turabov | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
77 | Veysal Rzayev | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
11 | Aykhan Huseynov | TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
80 | Oto John | F(C) | 27 | 76 | ||
44 | Rufat Ahmadov | HV,DM(PT) | 22 | 70 | ||
71 | Mehman Haciyev | GK | 30 | 60 | ||
20 | Ibrahim Ramazanov | HV(C) | 20 | 67 | ||
70 | Mazahir Mammadzada | TV(TC),AM(C) | 22 | 60 | ||
99 | Sadiq Shafiyev | AM(P),F(PC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Azərbaycan 1 Divizionu | 2 | |
Azərbaycan Premyer Liqası | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kapaz PFK |