6
Matija BOBEN

Full Name: Matija Boben

Tên áo: BOBEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Feb 26, 1994)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 85

CLB: CFR Cluj

On Loan at: Politehnica Iași

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2025CFR Cluj đang được đem cho mượn: Politehnica Iași78
Feb 9, 2025Politehnica Iași78
Feb 8, 2025Politehnica Iași78
Oct 30, 2024CFR Cluj78
Oct 29, 2024CFR Cluj78
Jun 26, 2023CFR Cluj78
Jun 2, 2023Ternana Calcio78
Jun 1, 2023Ternana Calcio78
Sep 13, 2022Ternana Calcio đang được đem cho mượn: Pescara Calcio78
Aug 3, 2022Ternana Calcio đang được đem cho mượn: Pescara Calcio78
Jun 15, 2022Ternana Calcio78
Jun 9, 2022Ternana Calcio77
Jul 12, 2021Ternana Calcio77
Jun 2, 2021US Livorno77
Jun 1, 2021US Livorno77

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3677
10
Alin RomanAlin RomanTV,AM,F(C)3178
6
Matija BobenMatija BobenHV(C)3178
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3276
26
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
37
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
80
Romario MoiseRomario MoiseTV(C),AM(PTC)2773
João AmaralJoão AmaralAM,F(PTC)3380
11
Adama DiakhabyAdama DiakhabyAM,F(PTC)2878
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2977
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2678
14
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
30
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
9
Xhuliano SkukaXhuliano SkukaAM(PT),F(PTC)2678
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2063
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV,AM(PT)2376
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2476
8
Dudu NardiniDudu NardiniDM,TV(C)2775
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1665
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)2060
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
13
Cătălin CrețCătălin CrețHV,DM,TV,AM(PT)2565