30
Antonio BORDUȘANU

Full Name: Antonio Alexandru Borduşanu

Tên áo: BORDUȘANU

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Aug 10, 2004)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Dinamo Bucureşti

On Loan at: Politehnica Iași

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2025Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Politehnica Iași75
Feb 10, 2025Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Politehnica Iași75
Sep 14, 2024Dinamo Bucureşti75
Mar 27, 2024Dinamo Bucureşti75
Mar 20, 2024Dinamo Bucureşti73
May 21, 2022Dinamo Bucureşti73
May 16, 2022Dinamo Bucureşti67

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3677
10
Alin RomanAlin RomanTV,AM,F(C)3178
6
Matija BobenMatija BobenHV(C)3178
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3276
26
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
37
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
80
Romario MoiseRomario MoiseTV(C),AM(PTC)2773
João AmaralJoão AmaralAM,F(PTC)3380
11
Adama DiakhabyAdama DiakhabyAM,F(PTC)2878
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2977
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2678
14
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
30
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
9
Xhuliano SkukaXhuliano SkukaAM(PT),F(PTC)2678
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2063
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV,AM(PT)2376
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2476
8
Dudu NardiniDudu NardiniDM,TV(C)2775
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1665
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)2060
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
13
Cătălin CrețCătălin CrețHV,DM,TV,AM(PT)2565