Full Name: Khayal Nacafov
Tên áo: NACAFOV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Dec 19, 1997)
Quốc gia: Azerbaijan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Turan PFK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Khayal Nacafov | DM,TV(C) | 26 | 78 | |||
23 | Álex Serrano | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
4 | Sähriyar Aliyev | HV(C) | 31 | 79 | ||
3 | Tarlan Quliyev | HV(TC) | 32 | 78 | ||
15 | Christian Fiel | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
5 | Roderick Miller | HV(TC),DM(T) | 32 | 78 | ||
15 | Emmanuel Hackman | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
1 | Ivan Konovalov | GK | 30 | 78 | ||
7 | Luiz Pachu | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
25 | Denis Marandici | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
Sergey Samok | GK | 23 | 67 | |||
6 | Arash Ghaderi | HV,DM(C) | 26 | 80 | ||
Alex Souza | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | |||
39 | Tural Bayramly | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
39 | Sadiq Quliyev | HV,DM(C) | 29 | 67 | ||
88 | Faiq Haciyev | HV(PC) | 25 | 73 | ||
33 | Eltun Turabov | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
11 | Aykhan Guseynov | TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
80 | Oto John | F(C) | 26 | 76 | ||
Rufat Ahmadov | HV,DM(PT) | 22 | 70 |