10
Khayal NACAFOV

Full Name: Khayal Nacafov

Tên áo: NACAFOV

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Dec 19, 1997)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Turan Tovuz

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Turan Tovuz78
Jul 8, 2024Turan Tovuz78
Jun 2, 2024Neftçi78
Jun 1, 2024Neftçi78
Nov 23, 2023Neftçi đang được đem cho mượn: Turan Tovuz78
Nov 13, 2023Neftçi đang được đem cho mượn: Turan Tovuz78
Jun 2, 2023Neftçi78
Jun 1, 2023Neftçi78
Sep 13, 2022Neftçi đang được đem cho mượn: Turan Tovuz78
May 28, 2022Neftçi78
Jul 13, 2021Neftçi78
Jan 17, 2017Sumqayit FK78
May 28, 2015Sumqayit FK78
Oct 12, 2013Sumqayit FK78
Oct 12, 2013Sumqayit FK78

Turan Tovuz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khayal NacafovKhayal NacafovDM,TV(C)2778
23
Álex SerranoÁlex SerranoTV,AM(C)3077
Orkhan AliyevOrkhan AliyevAM,F(PTC)2978
4
Shähriyar AliyevShähriyar AliyevHV(C)3279
9
Christian FielChristian FielDM,TV(C)3578
5
Roderick MillerRoderick MillerHV(TC)3278
15
Emmanuel HackmanEmmanuel HackmanHV(PC)2978
1
Ivan KonovalovIvan KonovalovGK3078
25
Denis MarandiciDenis MarandiciHV,DM,TV(T)2876
13
Farid YusifliFarid YusifliHV(T),DM,TV(TC)2365
Haiderson HurtadoHaiderson HurtadoHV(TC)2977
41
Sergey SamokSergey SamokGK2467
6
Arash GhaderiArash GhaderiHV,DM(C)2679
21
Alex SouzaAlex SouzaAM(PT),F(PTC)2475
Anton Krachkovskiy
Dynamo Makhachkala
TV,AM(C)2276
40
Kauan de PaulaKauan de PaulaHV(TC)2474
7
Ismayil Zulfuqarly
Neftçi
HV,DM,TV,AM(P)2373
8
Tural BayramlyTural BayramlyTV,AM(C)2774
17
Rahim SadykhovRahim SadykhovAM,F(TC)2880
39
Sadiq QuliyevSadiq QuliyevHV,DM(C)3067
88
Faiq HaciyevFaiq HaciyevHV(P)2573
33
Eltun TurabovEltun TurabovDM,TV(C)2870
77
Veysal RzayevVeysal RzayevDM,TV,AM(C)2275
11
Aykhan HuseynovAykhan HuseynovTV,AM(C)2576
44
Rufat AhmadovRufat AhmadovHV,DM(PT)2270
71
Mehman HaciyevMehman HaciyevGK3060
20
Ibrahim RamazanovIbrahim RamazanovHV(C)2067
70
Mazahir MammadzadaMazahir MammadzadaTV(TC),AM(C)2260