?
João AMARAL

Full Name: João Pedro Reis Amaral

Tên áo: JOÃO AMARAL

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Sep 7, 1991)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2025Politehnica Iași80
May 31, 2025Politehnica Iași80
Apr 11, 2025Politehnica Iași80
Mar 24, 2025Politehnica Iași80
Mar 10, 2025Al Batin80
Mar 5, 2025Al Batin82
Sep 17, 2024Al Batin82
Apr 7, 2024Kocaelispor82
Apr 2, 2024Kocaelispor83
Aug 11, 2023Kocaelispor83
May 19, 2022Lech Poznań83
May 13, 2022Lech Poznań82
Sep 2, 2021Lech Poznań82
Jun 29, 2021Lech Poznań82
Jun 2, 2021Lech Poznań82

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3777
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3276
26
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
37
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
80
Romario MoiseRomario MoiseTV(C),AM(PTC)2773
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2977
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2678
14
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
Dragoș UngurenașuDragoș UngurenașuHV(C)2065
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2163
Alex MilitaruAlex MilitaruDM,TV,AM(C)2273
Alexandru HribAlexandru HribTV(C)1965
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV,AM(PT)2376
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
Diego FărcașDiego FărcașTV,AM(C)1965
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2476
8
Dudu NardiniDudu NardiniDM,TV(C)2775
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1765
Ionuț OlăeruIonuț OlăeruHV,DM,TV(P)1960
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)2060
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
13
Cătălin CrețCătălin CrețHV,DM,TV,AM(PT)2565