Huấn luyện viên: Alessandro Mangiarratti
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Yverdon
Tên viết tắt: YS
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Stade Municipal Yverdon (6,600)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Yverdon-les-Bains
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Anthony Sauthier | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
23 | Niklas Gunnarsson | HV(PC) | 32 | 79 | ||
4 | Dario del Fabro | HV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Paul Bernardoni | GK | 26 | 84 | ||
26 | Adniellyson Silva | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
22 | Kevin Martin | GK | 28 | 77 | ||
0 | Magnus Grodem | TV,AM,F(C) | 25 | 82 | ||
0 | HV(TC),DM(T) | 23 | 82 | |||
0 | Vladan Vidaković | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
28 | DM,TV(C) | 26 | 85 | |||
45 | Samuel Oum Gouet | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
27 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | |||
5 | Boris Cespedes | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
6 | William le Pogam | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
17 | Ricardo Alves | TV(C),AM(TC) | 22 | 73 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | |||
19 | Yannick Cotter | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
88 | AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
2 | HV(C) | 26 | 78 | |||
11 | Kevin Carlos | F(C) | 22 | 75 | ||
7 | Mauro Rodrigues | AM,F(PTC) | 22 | 74 | ||
97 | Mihael Klepač | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
21 | Alan Rodriguez | DM,TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
71 | Breston Malula | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
25 | Christian Marques | HV(C) | 21 | 70 | ||
0 | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
0 | Rejan Thaçi | HV(TC) | 20 | 64 | ||
14 | Johan Kury | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | ||
9 | Saliou Thioune | AM(C) | 20 | 67 | ||
18 | Néhemie Lusuena | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
8 | Hugo Fargues | TV,AM(C) | 31 | 72 | ||
99 | Mirco Mazzeo | GK | 24 | 65 | ||
10 | DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
70 | Evans Maurin | F(C) | 22 | 73 | ||
15 | Luca Jaquenoud | HV(PC) | 21 | 67 | ||
81 | Aimen Mahious | F(C) | 26 | 80 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Stade Nyonnais |