Biệt danh: YS
Tên thu gọn: Yverdon
Tên viết tắt: YS
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Stade Municipal Yverdon (6,600)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Yverdon-les-Bains
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Anthony Sauthier | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Cristiano Piccini | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 80 | |
0 | ![]() | Antonio Marchesano | TV,AM(C) | 34 | 83 | |
23 | ![]() | Niklas Gunnarsson | HV(PC) | 33 | 78 | |
40 | ![]() | Paul Bernardoni | GK | 27 | 83 | |
26 | ![]() | Adniellyson Silva | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
22 | ![]() | Kevin Martin | GK | 29 | 77 | |
42 | ![]() | Magnus Grodem | TV,AM,F(C) | 26 | 82 | |
20 | ![]() | F(C) | 27 | 77 | ||
3 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 24 | 82 | ||
27 | ![]() | Varol Tasar | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |
5 | ![]() | Boris Cespedes | DM,TV(C) | 29 | 79 | |
6 | ![]() | William le Pogam | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |
9 | ![]() | Marley Aké | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | |
2 | ![]() | Mohamed Tijani | HV(C) | 27 | 78 | |
15 | ![]() | Cristian Núñez | DM,TV(C) | 27 | 78 | |
8 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 82 | ||
7 | ![]() | Mauro Rodrigues | AM,F(PTC) | 24 | 78 | |
11 | ![]() | Mitchy Ntelo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |
0 | ![]() | Vegard Kongsro | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 77 | |
70 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
87 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
25 | ![]() | Christian Marques | HV(C) | 22 | 78 | |
21 | ![]() | Hugo Komano | AM(P),F(PC) | 24 | 76 | |
14 | ![]() | Johan Kury | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | |
4 | ![]() | Djibril Diop | HV(C) | 26 | 78 | |
37 | ![]() | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
24 | ![]() | Jason Gnakpa | HV,DM(C) | 21 | 76 | |
28 | ![]() | Moussa Baradji | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
16 | ![]() | Maxime Rouiller | GK | 19 | 65 | |
77 | ![]() | Ahmedin Avdic | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | |
88 | ![]() | Loan Guignard | HV,DM,TV(T) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Stade Nyonnais |