37
Mihai BORDEIANU

Full Name: Mihai Catalin Bordeianu

Tên áo: BORDEIANU

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Nov 18, 1991)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Politehnica Iași

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2024Politehnica Iași80
Mar 20, 2024Politehnica Iași82
Oct 11, 2023Politehnica Iași82
Oct 2, 2023Politehnica Iași82
Aug 3, 2023Politehnica Iași82
Jul 29, 2023Politehnica Iași82
Jul 28, 2023Politehnica Iași82
Jul 26, 2023Politehnica Iași82
Jun 19, 2023Universitatea Cluj82
Jun 18, 2023Universitatea Cluj82
Jun 16, 2023Universitatea Cluj82
May 20, 2022CFR Cluj82
May 16, 2022CFR Cluj78
Sep 1, 2021CFR Cluj78
Jun 2, 2021Al Qadsiah FC78

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3677
10
Alin RomanAlin RomanTV,AM,F(C)3178
6
Matija Boben
CFR Cluj
HV(C)3178
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3276
26
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
37
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
80
Romario MoiseRomario MoiseTV(C),AM(PTC)2773
11
Adama DiakhabyAdama DiakhabyAM,F(PTC)2878
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2977
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2678
14
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
30
Antonio Bordușanu
Dinamo Bucureşti
AM(PTC)2075
9
Xhuliano SkukaXhuliano SkukaAM(PT),F(PTC)2678
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2063
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV,AM(PT)2376
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2476
8
Dudu NardiniDudu NardiniDM,TV(C)2775
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1665
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)1960
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
João PaulinoJoão PaulinoAM(PTC),F(PT)2676
13
Cătălin CrețCătălin CrețHV,DM,TV,AM(PT)2565