80
Romario MOISE

Full Name: Romario Florin Moise

Tên áo: MOISE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Sep 21, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Politehnica Iași

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2025Politehnica Iași73
Feb 12, 2025Politehnica Iași73
Aug 29, 2024Ceahlăul73
Aug 25, 2024Farul Constanţa73
Aug 19, 2024Farul Constanţa76
Jul 29, 2024Farul Constanţa76
Jul 20, 2024Farul Constanţa76
Jun 12, 2024Concordia Chiajna76
Sep 4, 2023Concordia Chiajna76
Apr 10, 2023Beroe Stara Zagora76
Sep 11, 2022Rapid Bucureşti76
Jul 14, 2021Rapid Bucureşti76
Jun 2, 2021Astra Giurgiu76
Jun 1, 2021Astra Giurgiu76
Feb 25, 2021Astra Giurgiu đang được đem cho mượn: Petrolul Ploiești76

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3777
Alin ŞeroniAlin ŞeroniHV(TC)3875
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3276
26
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
80
Romario MoiseRomario MoiseTV(C),AM(PTC)2773
99
Roberto BiancuRoberto BiancuDM,TV,AM(C)2575
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2978
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
Lopes BruninhoLopes BruninhoAM,F(T)2772
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2577
Darius GhindoveanDarius GhindoveanTV,AM(C)2373
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
Dragoș IancuDragoș IancuDM,AM(C),TV(PTC)2273
Dragoș UngurenașuDragoș UngurenașuHV,DM(C)2065
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
17
Rassambek AkhmatovRassambek AkhmatovDM,TV(C)2978
26
Luis ParáLuis ParáDM,TV(C)2373
Alexandru JipaAlexandru JipaTV,AM(PT)2275
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2163
Alex MilitaruAlex MilitaruDM,TV,AM(C)2273
Alexandru HribAlexandru HribDM,TV(C)2065
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV,AM(PT)2376
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
Diego FărcașDiego FărcașTV,AM(C)1965
8
Dudu NardiniDudu NardiniDM,TV(C)2775
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1765
Ionuț OlăeruIonuț OlăeruHV,DM,TV(P)1960
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)2060
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
Stefan Opriș
Universitatea Cluj
HV,DM,TV,AM(P)1863