Full Name: Miklós Kitl
Tên áo: KITL
Vị trí: HV(T),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (Jun 1, 1997)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 81
CLB: BFC Siófok
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | BFC Siófok | 78 |
Sep 29, 2022 | Békéscsaba SE | 78 |
Jul 10, 2020 | Békéscsaba SE | 78 |
Mar 11, 2018 | Dorogi FC | 78 |
Jun 19, 2016 | Diósgyőri VTK | 78 |
Jul 29, 2015 | Diósgyőri VTK | 77 |
Jun 30, 2015 | Kecskeméti TE | 77 |
Jun 24, 2015 | Kecskeméti TE | 75 |
Dec 19, 2014 | Kecskeméti TE | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Gábor Polényi | HV,DM(P) | 33 | 75 | |
15 | ![]() | Péter Horváth | F(C) | 33 | 73 | |
6 | ![]() | Miklós Kitl | HV(T),DM(C) | 27 | 78 | |
21 | ![]() | Raul Krausz | TV(PC) | 29 | 70 | |
![]() | Dávid Forgács | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | ||
71 | ![]() | Gergely Hutvágner | GK | 24 | 70 | |
![]() | Zoltán Bodor | AM(C),F(PTC) | 21 | 60 |