99
Gonçalves TAILSON

Full Name: Tailson Pinto Gonçalves

Tên áo: TAILSON

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Mar 5, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Politehnica Iași

Squad Number: 99

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024Politehnica Iași78
Jun 12, 2024Politehnica Iași78
Apr 10, 2024Santos FC đang được đem cho mượn: Retrô FC78
Feb 15, 2024Santos FC đang được đem cho mượn: Retrô FC78
Jan 2, 2024Santos FC78
Jan 1, 2024Santos FC78
Feb 1, 2023Santos FC đang được đem cho mượn: Ferroviária78
May 17, 2022Santos FC78
Jan 2, 2022Santos FC78
Jan 1, 2022Santos FC78
Aug 27, 2021Santos FC đang được đem cho mượn: Náutico78
Aug 16, 2021Santos FC đang được đem cho mượn: Náutico78
Mar 15, 2021Santos FC đang được đem cho mượn: Coritiba78
Jul 10, 2020Santos FC78
Oct 25, 2019Santos FC76

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3677
10
Alin RomanAlin RomanTV,AM,F(C)3178
6
Matija Boben
CFR Cluj
HV(C)3078
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3178
26
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
37
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
Romario MoiseRomario MoiseTV(C),AM(PTC)2773
Adama DiakhabyAdama DiakhabyAM,F(PTC)2878
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2977
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2578
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
Antonio Bordușanu
Dinamo Bucureşti
AM(PTC)2075
Xhuliano SkukaXhuliano SkukaAM(PT),F(PTC)2678
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2063
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV,AM(PT)2276
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
7
Gonçalo TeixeiraGonçalo TeixeiraAM(PT),F(PTC)2576
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2476
4
Dudu NardiniDudu NardiniDM,TV(C)2775
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1665
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)1960
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
9
João PaulinoJoão PaulinoAM(PTC),F(PT)2676
70
David Popa
FCSB
AM,F(PT)1765
13
Cătălin CrețCătălin CrețHV,DM,TV,AM(PT)2565
Alexandru CoreAlexandru CoreHV(C)2470