7
Pedro PEROTTI

Full Name: Pedro Henrique Perotti

Tên áo: PEROTTI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jan 22, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: Radomiak Radom

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Radomiak Radom76
Jan 13, 2025Radomiak Radom76
Dec 9, 2023Chapecoense AF76
Mar 22, 2023Chapecoense AF đang được đem cho mượn: FC Tokyo76
Feb 20, 2023Chapecoense AF đang được đem cho mượn: FC Tokyo76
Feb 1, 2023Chapecoense AF đang được đem cho mượn: FC Tokyo76
Jan 13, 2023Chapecoense AF76
Jan 12, 2023Chapecoense AF76
Jan 10, 2023Chapecoense AF đang được đem cho mượn: FC Tokyo76
Sep 5, 2021Chapecoense AF76
Jun 22, 2020Chapecoense AF73
Jun 2, 2020Chapecoense AF73
Jun 1, 2020Chapecoense AF73
Aug 20, 2019Chapecoense AF đang được đem cho mượn: CD Nacional73
Oct 19, 2018Chapecoense AF73

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3278
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3376
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)2976
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2778
19
Rafael BarbosaRafael BarbosaAM(PTC)2978
7
Pedro PerottiPedro PerottiF(C)2876
33
Kamil PestkaKamil PestkaHV(TC),DM,TV(T)2678
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2582
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
8
Paulius GolubickasPaulius GolubickasAM(PTC)2581
5
Saad Agouzoul
AJ Auxerre
HV(C)2780
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2578
25
Marco Burch
Legia Warszawa
HV(C)2480
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV,AM(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2374
15
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2378
20
Radoslaw CielemęckiRadoslaw CielemęckiTV(C),AM(PTC)2273
1
Maciej Kikolski
Legia Warszawa
GK2177
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2776
Kacper ImiolekKacper ImiolekHV,DM,TV(T)2160
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)1963
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1863
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1865
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2073
74
Steve KingueSteve KingueHV,DM(C)2576
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1865
João TavaresJoão TavaresAM,F(PC)2270