25
Marco BURCH

Full Name: Marco Burch

Tên áo: BURCH

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Oct 19, 2000)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Legia Warszawa

On Loan at: Radomiak Radom

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2025Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom80
Mar 7, 2025Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom82
Feb 2, 2025Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom82
Jan 15, 2025Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom82
Sep 4, 2023Legia Warszawa82
Sep 3, 2023Legia Warszawa82
May 9, 2023FC Luzern82
Dec 9, 2022FC Luzern82
Nov 28, 2021FC Luzern82
Nov 22, 2021FC Luzern78
May 13, 2021FC Luzern78
Oct 3, 2020FC Luzern71
Sep 28, 2020FC Luzern65

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3278
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3376
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)2976
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2778
19
Rafael BarbosaRafael BarbosaAM(PTC)2978
7
Pedro PerottiPedro PerottiF(C)2876
33
Kamil PestkaKamil PestkaHV(TC),DM,TV(T)2678
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2582
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
8
Paulius GolubickasPaulius GolubickasAM(PTC)2581
5
Saad AgouzoulSaad AgouzoulHV(C)2780
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2578
25
Marco BurchMarco BurchHV(C)2480
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV,AM(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2374
15
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2378
20
Radoslaw CielemęckiRadoslaw CielemęckiTV(C),AM(PTC)2273
1
Maciej KikolskiMaciej KikolskiGK2177
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2776
Kacper ImiolekKacper ImiolekHV,DM,TV(T)2160
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)1963
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1863
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1865
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2073
74
Steve KingueSteve KingueHV,DM(C)2576
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1865
João TavaresJoão TavaresAM,F(PC)2270