Full Name: Daniel Gharabaghi Stückler
Tên áo: STÜCKLER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Apr 13, 1997)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jores Okore | HV(C) | 32 | 78 | ||
13 | Michael Falkesgaard | GK | 33 | 78 | ||
27 | Nicolaj Thomsen | TV,AM(PTC) | 31 | 77 | ||
3 | Nicklas Mouritsen | HV(TC) | 29 | 75 | ||
26 | Viktor Anker | GK | 27 | 70 | ||
1 | Aris Vaporakis | GK | 30 | 72 | ||
20 | Andreas Heimer | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
19 | Andreas Bredahl | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||
26 | Magnus Böttker | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
Julius Voldby | AM(P),F(PC) | 19 | 65 | |||
Carl Bilde | HV,DM(PT) | 19 | 60 | |||
Sebastian Koch | AM,F(PT) | 28 | 67 | |||
12 | Osvald Soe | HV(C) | 19 | 67 |