Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Balzan
Tên viết tắt: BFC
Năm thành lập: 1937
Sân vận động: Ta Qali (17,000)
Giải đấu: Maltese Premier League
Địa điểm: Ħal Balzan
Quốc gia: Malta
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Delvin Ndinga | DM,TV(C) | 37 | 73 | |
7 | ![]() | Tristan Caruana | TV(C) | 33 | 75 | |
5 | ![]() | Samir Arab | HV(C) | 31 | 76 | |
23 | ![]() | Jonathan Debono | GK | 39 | 76 | |
32 | ![]() | Rafael Floro | HV,DM(T) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | George Blackwood | AM,F(PC) | 27 | 76 | |
44 | ![]() | Marko Bačanin | F(C) | 26 | 73 | |
77 | ![]() | Elvis Kamsoba | AM,F(PTC) | 28 | 78 | |
24 | ![]() | Tercious Malepe | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Danilo Golovic | GK | 26 | 68 | |
0 | ![]() | Carson Buschman-Dormond | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |
10 | ![]() | Jake Grech | TV,AM(PC) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Peter Olawale | F(C) | 22 | 74 | |
24 | ![]() | Kevin Williams | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 68 | |
27 | ![]() | Udoyen Akpan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Maltese First Division | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Lija Athletic |