Huấn luyện viên: Tiago Margarido
Biệt danh: Alvinegros. Nacionalistas.
Tên thu gọn: N Funchal
Tên viết tắt: NAC
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Estádio da Madeira (5,000)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Funchal
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | João Aurelio | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | ||
28 | Carlos Daniel | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
21 | Sérgio Marakis | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
18 | André Sousa | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
20 | Jota Garces | TV(C),AM(PTC) | 31 | 74 | ||
11 | João Witi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 77 | ||
5 | José Gomes | HV,DM(PT) | 27 | 76 | ||
70 | Rúben Macedo | AM,F(PT) | 28 | 75 | ||
37 | Lucas França | GK | 28 | 78 | ||
18 | André Sousa | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 77 | ||
8 | Vladan Danilović | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
27 | Diga Almeida | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
99 | Dudu Teodora | AM,F(C) | 24 | 76 | ||
40 | HV(C) | 24 | 75 | |||
1 | Rui Encarnação | GK | 25 | 70 | ||
18 | Wallisson Bahia | F(C) | 23 | 68 | ||
30 | Martim Gustavo | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
10 | Luís Esteves | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
77 | Gustavo Silva | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 77 | ||
4 | Paulo Vitor | HV(C) | 22 | 77 | ||
15 | Fábio Erins | HV,DM(C) | 23 | 65 | ||
33 | Francisco Gonçalves | HV(C) | 20 | 65 | ||
25 | José Graça | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
30 | Martim Watts | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | ||
3 | Jordi Pola | HV(C) | 23 | 73 | ||
6 | Festim Shatri | HV(PT),DM,TV(PTC) | 20 | 70 | ||
33 | Chico Gonçalves | HV(C) | 20 | 71 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CS Marítimo | |
União da Madeira | |
CD Santa Clara |