10
Rafael LEÃO

Full Name: Rafael Alexandre Da Conceição Leão

Tên áo: RAFAEL LEÃO

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 93

Tuổi: 25 (Jun 10, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 81

CLB: AC Milan

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Flair
Sức mạnh
Tốc độ
Sáng tạo
Dốc bóng
Concentration
Dứt điểm
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024AC Milan93
Sep 20, 2023AC Milan93
Sep 19, 2023AC Milan93
Aug 29, 2023AC Milan93
Jul 12, 2023AC Milan93

AC Milan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Álvaro MorataÁlvaro MorataAM(T),F(TC)3292
42
Alessandro FlorenziAlessandro FlorenziHV,DM,TV(PT)3388
57
Marco SportielloMarco SportielloGK3286
16
Mike MaignanMike MaignanGK2992
9
Luka JovićLuka JovićF(C)2689
8
Ruben Loftus-CheekRuben Loftus-CheekTV,AM(PC)2889
4
Ismaël BennacerIsmaël BennacerDM,TV,AM(C)2691
2
Davide CalabriaDavide CalabriaHV,DM,TV(P)2790
11
Christian PulisicChristian PulisicAM(PTC),F(PT)2691
90
Tammy Abraham
AS Roma
F(C)2790
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
23
Fikayo TomoriFikayo TomoriHV(C)2691
46
Matteo GabbiaMatteo GabbiaHV(C)2587
22
Emerson RoyalEmerson RoyalHV(PTC),DM,TV(P)2589
14
Tijjani ReijndersTijjani ReijndersDM,TV,AM(C)2690
10
Rafael LeãoRafael LeãoAM(T),F(TC)2593
17
Noah OkaforNoah OkaforAM(PT),F(PTC)2487
21
Samuel ChukwuezeSamuel ChukwuezeAM,F(PT)2590
29
Youssouf FofanaYoussouf FofanaDM,TV(C)2590
31
Strahinja PavlovićStrahinja PavlovićHV(C)2388
28
Malick ThiawMalick ThiawHV,DM(C)2389
80
Yunus MusahYunus MusahTV,AM(PC)2188
38
Filippo TerraccianoFilippo TerraccianoHV,DM(P),TV(PC)2182
18
Kevin ZeroliKevin ZeroliDM,TV,AM(C)1970
96
Lorenzo TorrianiLorenzo TorrianiGK1967