Huấn luyện viên: Paulo Fonseca
Biệt danh: Rossoneri . il Diavolo .
Tên thu gọn: Milan
Tên viết tắt: ACM
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: San Siro (80,018)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Milano
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Álvaro Morata | AM(T),F(TC) | 31 | 92 | ||
42 | Alessandro Florenzi | HV,DM,TV(PT) | 33 | 88 | ||
57 | Marco Sportiello | GK | 32 | 86 | ||
16 | Mike Maignan | GK | 29 | 92 | ||
9 | Luka Jović | F(C) | 26 | 89 | ||
8 | Ruben Loftus-Cheek | TV,AM(PC) | 28 | 89 | ||
4 | Ismaël Bennacer | DM,TV,AM(C) | 26 | 91 | ||
2 | Davide Calabria | HV,DM,TV(P) | 27 | 90 | ||
11 | Christian Pulisic | AM(PTC),F(PT) | 26 | 91 | ||
90 | F(C) | 27 | 90 | |||
19 | Theo Hernández | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 92 | ||
23 | Fikayo Tomori | HV(C) | 26 | 91 | ||
46 | Matteo Gabbia | HV(C) | 24 | 87 | ||
22 | Emerson Royal | HV(PTC),DM,TV(P) | 25 | 89 | ||
14 | Tijjani Reijnders | DM,TV,AM(C) | 26 | 90 | ||
10 | Rafael Leão | AM(T),F(TC) | 25 | 93 | ||
17 | Noah Okafor | AM(PT),F(PTC) | 24 | 87 | ||
21 | Samuel Chukwueze | AM,F(PT) | 25 | 90 | ||
29 | Youssouf Fofana | DM,TV(C) | 25 | 90 | ||
31 | Strahinja Pavlović | HV(C) | 23 | 88 | ||
28 | Malick Thiaw | HV,DM(C) | 23 | 89 | ||
80 | Yunus Musah | TV,AM(PC) | 21 | 88 | ||
38 | Filippo Terracciano | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 82 | ||
18 | Kevin Zeroli | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
96 | Lorenzo Torriani | GK | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Supercoppa Italiana | 6 | |
FIFA Club World Cup | 1 | |
UEFA European Super Cup | 5 | |
UEFA Champions League | 7 | |
Coppa Italia | 5 |
Đội bóng thù địch | |
Internazionale | |
Juventus | |
AS Roma | |
SSC Napoli |