13
Denis CIOBOTARIU

Full Name: Denis Ciobotariu

Tên áo: CIOBOTARIU

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Jun 10, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: Rapid Bucureşti

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Rapid Bucureşti81
Jan 4, 2025Rapid Bucureşti81
Mar 24, 2024Sepsi OSK81
Mar 19, 2024Sepsi OSK80
Feb 13, 2023Sepsi OSK80
Feb 7, 2023Sepsi OSK77
Jun 10, 2022Sepsi OSK77
Jun 2, 2022CFR Cluj77
Jun 1, 2022CFR Cluj77
Jan 17, 2022CFR Cluj đang được đem cho mượn: FC Voluntari77
Jan 5, 2021CFR Cluj77
Jan 1, 2021CFR Cluj70
Aug 16, 2020CFR Cluj70
Jan 27, 2020CFR Cluj70
Jun 2, 2018Dinamo Bucureşti70

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Cristian SăpunaruCristian SăpunaruHV(PC),DM(C)4080
9
Clinton N'JieClinton N'JieAM(PT),F(PTC)3182
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2880
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2681
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
45
Aaron BoupendzaAaron BoupendzaAM(PT),F(PTC)2885
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3381
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2681
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenTV(C),AM(PTC)2480
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2580
25
Xian EmmersXian EmmersTV,AM(C)2578
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC)2482
6
Paul IacobPaul IacobHV,DM(C)2882
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2681
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2276
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2073
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)1977
11
Borisav BurmazBorisav BurmazF(C)2380
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)1970
30
David Ankeye
Genoa CFC
F(C)2280
Rareș StanciuRareș StanciuTV,AM(C)2065
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1865