Biệt danh: The Reds. The Tykes.
Tên thu gọn: Barnsley
Tên viết tắt: BAR
Năm thành lập: 1887
Sân vận động: Oakwell (23,009)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Barnsley
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Marc Roberts | HV(C) | 34 | 79 | |
50 | ![]() | Kelechi Nwakali | DM,TV,AM(C) | 26 | 80 | |
21 | ![]() | Conor Mccarthy | HV(PC) | 26 | 76 | |
44 | ![]() | Stephen Humphrys | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | |
14 | ![]() | Jonathan Lewis | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | |
7 | ![]() | Corey O'Keeffe | HV,DM,TV(PT) | 26 | 77 | |
32 | ![]() | Josh Earl | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 80 | |
40 | ![]() | Davis Keillor-Dunn | AM,F(TC) | 27 | 78 | |
8 | ![]() | Adam Phillips | DM,TV,AM(C) | 27 | 79 | |
2 | ![]() | Barry Cotter | HV,DM,TV(PT) | 26 | 76 | |
36 | ![]() | Max Watters | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | |
48 | ![]() | Luca Connell | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 79 | |
18 | ![]() | GK | 24 | 82 | ||
5 | ![]() | Donovan Pines | HV(C) | 27 | 81 | |
10 | ![]() | Josh Benson | DM,TV(C) | 25 | 77 | |
3 | ![]() | Jon Russell | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | |
0 | ![]() | Neil Farrugia | TV,AM(PT) | 25 | 78 | |
6 | ![]() | Maël de Gevigney | HV(C) | 25 | 79 | |
12 | ![]() | Jackson Smith | GK | 23 | 73 | |
0 | ![]() | HV(PT),DM,TV(PTC) | 21 | 78 | ||
11 | ![]() | Fábio Jaló | AM,F(PTC) | 19 | 73 | |
0 | ![]() | AM(P),F(PC) | 24 | 78 | ||
0 | ![]() | Connor Barratt | HV(C) | 20 | 65 | |
17 | ![]() | Georgie Gent | HV(TC) | 21 | 77 | |
27 | ![]() | Adam Hayton | GK | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Football League Trophy | 1 |
![]() | FA Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Football League Trophy | 2016 |
![]() | FA Cup | 1912 |