Huấn luyện viên: Florin Pârvu
Biệt danh: Voluntărenii. Ilfovenii.
Tên thu gọn: Voluntari
Tên viết tắt: FCV
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Stadionul Anghel Iordănescu (4,600)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Voluntari
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Adam Nemec | F(C) | 38 | 79 | ||
11 | Daniel Florea | F(C) | 36 | 75 | ||
5 | Igor Armas | HV(C) | 36 | 78 | ||
8 | Mihai Răduţ | TV(C),AM(PTC) | 34 | 76 | ||
88 | Jesús Fernández | GK | 35 | 77 | ||
23 | Alexandru Vlad | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
6 | Lukás Droppa | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
0 | Victor Rimniceanu | GK | 34 | 65 | ||
1 | Octavian Vâlceanu | GK | 27 | 78 | ||
4 | Ljuban Crepulja | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
7 | Naser Aliji | HV(PT),DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
24 | Miranda Ricardinho | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | ||
34 | Patricio Matricardi | HV(C) | 30 | 78 | ||
22 | Vadim Rață | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
28 | Bautista Cascini | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
80 | Andrei Ciobanu | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
2 | Cristian Paz | HV(TC) | 28 | 76 | ||
9 | Andrei Dumiter | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
14 | Marcelo Lopes | AM,F(PT) | 29 | 76 | ||
0 | Yahcuroo Roemer | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
27 | Radu Boboc | HV,DM,TV(PT) | 24 | 80 | ||
29 | Ognjen Mažić | HV(C) | 21 | 67 | ||
23 | Nicolae Carnat | AM,F(PTC) | 26 | 77 | ||
10 | George Merloi | AM,F(PTC) | 24 | 74 | ||
35 | Alexandru Chilili | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Oktay Ozkara | HV(C) | 23 | 66 | ||
26 | Grigore Turda | HV(PC) | 26 | 80 | ||
25 | Angelo Cocian | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
0 | Antonio Stan | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
99 | Andrei Dima | F(C) | 18 | 67 | ||
19 | AM(P),F(PC) | 21 | 70 | |||
0 | Mario Pavel | HV(C) | 20 | 60 | ||
29 | Eduard Lambrinoc | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | ||
90 | Alexandru Munteanu | AM,F(T) | 22 | 63 | ||
20 | Robert Popescu | AM,F(TC) | 21 | 73 | ||
72 | Roberto Voican | TV(C) | 21 | 72 | ||
17 | Doru Andrei | TV(C),AM(PC) | 21 | 77 | ||
0 | Alexandru Ionut Stoica | F(C) | 24 | 68 | ||
0 | Bogdan Ștefan | GK | 17 | 60 | ||
21 | Andreas Nita | AM,F(PT) | 20 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Supercupa României | 1 | |
Cupa României | 1 |
Cup History | ||
Supercupa României | 2017 | |
Cupa României | 2017 |
Đội bóng thù địch | |
Không |