9
Clinton N'JIE

Full Name: Clinton Mua N'jie

Tên áo: N'JIE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Aug 15, 1993)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Rapid Bucureşti

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Rapid Bucureşti82
Sep 12, 2024Rapid Bucureşti82
Sep 11, 2024Rapid Bucureşti82
Aug 15, 2024Sivasspor82
Aug 8, 2024Sivasspor83
Oct 7, 2022Sivasspor83
Oct 3, 2022Sivasspor84
Jul 29, 2022Sivasspor84
Jul 5, 2022Dynamo Moskva84
Aug 4, 2021Dynamo Moskva84
Jul 28, 2021Dynamo Moskva85
Sep 28, 2020Dynamo Moskva85
Sep 23, 2020Dynamo Moskva86
Jul 25, 2019Dynamo Moskva86
Jun 12, 2019Olympique Marseille86

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Cristian SăpunaruCristian SăpunaruHV(PC),DM(C)4080
9
Clinton N'JieClinton N'JieAM(PT),F(PTC)3182
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2880
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2681
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
95
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)2982
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3381
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2681
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenTV(C),AM(PTC)2480
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2580
25
Xian EmmersXian EmmersTV,AM(C)2578
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC)2482
18
Kader Keita
CFR Cluj
DM,TV(C)2478
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2681
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2276
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2073
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)1977
11
Borisav BurmazBorisav BurmazAM(PT),F(PTC)2380
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)1970
1
Franz Stolz
Genoa CFC
GK2473
30
David Ankeye
Genoa CFC
F(C)2280
69
Peter Ademo
FC Sheriff Tiraspol
DM,TV(C)2277
Rareș StanciuRareș StanciuTV,AM(C)2065
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1865
31
Adrian BriciuAdrian BriciuGK1765