22
Cristian SĂPUNARU

Full Name: Ionuţ Cristian Săpunaru

Tên áo: SĂPUNARU

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Apr 5, 1984)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: Rapid Bucureşti

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Sáng tạo
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Rapid Bucureşti80
Sep 14, 2024Rapid Bucureşti80
Dec 30, 2021Rapid Bucureşti80
Jul 20, 2021Rapid Bucureşti80
Jul 15, 2021Rapid Bucureşti82
Jul 12, 2021Rapid Bucureşti82
Apr 3, 2020Kayserispor82
Mar 27, 2020Kayserispor84
Aug 12, 2019Denizlispor84
Feb 5, 2019Kayserispor84
Jul 4, 2017Kayserispor84
Dec 13, 2016Astra Giurgiu84
Jul 22, 2016Astra Giurgiu84
Sep 7, 2015Pandurii Târgu-Jiu84
Jul 1, 2015Rapid Bucureşti84

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Cristian SăpunaruCristian SăpunaruHV(PC),DM(C)4080
9
Clinton N'JieClinton N'JieAM(PT),F(PTC)3182
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2880
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2681
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
45
Aaron BoupendzaAaron BoupendzaAM(PT),F(PTC)2885
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3381
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2681
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenTV(C),AM(PTC)2480
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2580
25
Xian EmmersXian EmmersTV,AM(C)2578
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC)2482
6
Paul IacobPaul IacobHV,DM(C)2882
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2681
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2276
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2073
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)1977
11
Borisav BurmazBorisav BurmazF(C)2380
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)1970
30
David Ankeye
Genoa CFC
F(C)2280
Rareș StanciuRareș StanciuTV,AM(C)2065
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1865