10
Claudiu PETRILA

Full Name: Claudiu Adrian Mihai Petrila

Tên áo: PETRILA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Nov 7, 2000)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 67

CLB: Rapid Bucureşti

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Rapid Bucureşti82
Feb 16, 2024Rapid Bucureşti82
Aug 3, 2023CFR Cluj đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti82
Jul 31, 2023CFR Cluj đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti82
Feb 7, 2023CFR Cluj82
May 20, 2022CFR Cluj82
May 16, 2022CFR Cluj78
Feb 22, 2022CFR Cluj78
Feb 16, 2022CFR Cluj73
Jun 2, 2021CFR Cluj73
Jun 1, 2021CFR Cluj73
Jan 4, 2021CFR Cluj đang được đem cho mượn: Sepsi OSK73
Oct 20, 2020CFR Cluj đang được đem cho mượn: Sepsi OSK73

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dinu MoldovanDinu MoldovanGK3576
9
Clinton N'JieClinton N'JieAM(PT),F(PTC)3180
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2880
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2681
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
95
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)2982
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3381
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2681
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenDM,TV,AM(C)2582
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2680
25
Xian EmmersXian EmmersTV,AM(C)2578
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC)2482
18
Kader Keita
CFR Cluj
DM,TV(C)2480
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2781
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2280
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2173
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)1977
11
Borisav BurmazBorisav BurmazAM(PT),F(PTC)2480
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)2070
1
Franz Stolz
Genoa CFC
GK2473
30
David Ankeye
Genoa CFC
F(C)2380
69
Peter Ademo
FC Sheriff Tiraspol
DM,TV(C)2277
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1865
31
Adrian BriciuAdrian BriciuGK1765