Huấn luyện viên: Patrick Vieira
Biệt danh: Il Grifone. Rossoblu . Il Vecchio Balordo.
Tên thu gọn: Genoa
Tên viết tắt: GEN
Năm thành lập: 1893
Sân vận động: Luigi Ferraris (36,703)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Genoa
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Mario Balotelli | F(C) | 34 | 84 | ||
47 | Milan Badelj | DM,TV(C) | 35 | 86 | ||
16 | Nicola Leali | GK | 31 | 83 | ||
20 | Stefano Sabelli | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 85 | ||
13 | Mattia Bani | HV(C) | 30 | 86 | ||
17 | Ruslan Malinovskyi | TV(C),AM,F(PC) | 31 | 88 | ||
18 | Caleb Ekuban | AM,F(PC) | 30 | 84 | ||
11 | Gastón Pereiro | AM,F(PTC) | 29 | 83 | ||
2 | Morten Thorsby | DM,TV,AM(C) | 28 | 86 | ||
95 | GK | 29 | 87 | |||
39 | Daniele Sommariva | GK | 27 | 73 | ||
3 | Aarón Martín | HV,DM,TV(T) | 27 | 87 | ||
8 | Emil Bohinen | DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
19 | F(C) | 25 | 87 | |||
0 | Filippo Melegoni | DM,TV,AM(C) | 25 | 82 | ||
22 | Johan Vásquez | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 87 | ||
10 | Junior Messias | TV(C),AM,F(PTC) | 33 | 86 | ||
32 | Morten Frendrup | DM(C),TV(PTC) | 23 | 87 | ||
4 | Koni de Winter | HV(PC),DM(C) | 22 | 85 | ||
14 | Alessandro Vogliacco | HV(PC) | 26 | 84 | ||
9 | Oliveira Vitinha | F(C) | 24 | 86 | ||
59 | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 82 | |||
23 | TV,AM(C) | 21 | 87 | |||
15 | Brooke Norton-Cuffy | HV,DM,TV(P) | 20 | 82 | ||
73 | Patrizio Masini | DM(C),TV(PC) | 23 | 78 | ||
70 | Lysandros Papastylianou | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
33 | Alan Matturro | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 80 | ||
55 | Federico Accornero | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | ||
27 | Alessandro Marcandalli | HV(C) | 22 | 81 | ||
0 | Gracien Deseri | HV(PC),DM(P) | 18 | 60 | ||
0 | Noham Abdellaoui | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | F(C) | 18 | 70 | |||
0 | Tommaso Ghirardello | AM(T),F(TC) | 19 | 65 | ||
99 | Franz Stolz | GK | 23 | 73 | ||
30 | David Ankeye | F(C) | 22 | 80 | ||
53 | DM,TV(C) | 19 | 73 | |||
36 | Riccardo Arboscello | TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
0 | Shakur Omar | F(C) | 20 | 70 | ||
77 | Ágúst Orri Thorsteinsson | AM(PTC),F(PT) | 19 | 65 | ||
21 | Jeff Ekhator | F(C) | 18 | 70 | ||
0 | Marco Romano | AM(PTC),F(PT) | 18 | 70 | ||
21 | Honest Ahanor | HV(TC),DM,TV(T) | 16 | 70 | ||
0 | Gianluca Rossi | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
66 | Lorenzo Venturino | AM(PTC),F(PT) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie B | 6 | |
Serie C Girone B | 1 | |
Serie A | 9 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia | 2 |
Cup History | ||
Coppa Italia | 1937 | |
Coppa Italia | 1924 |
Đội bóng thù địch | |
Sampdoria | |
Savona FBC | |
Torino | |
Spezia Calcio |