17
Alec VAN HOORENBEECK

Full Name: Alec Van Hoorenbeeck

Tên áo: VAN HOORENBEECK

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Dec 30, 1998)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 192

Weight (Kg): 80

CLB: FC Twente

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2024FC Twente81
Aug 16, 2023KV Mechelen đang được đem cho mượn: FC Twente81
Aug 16, 2023KV Mechelen đang được đem cho mượn: FC Twente81
Dec 9, 2022KV Mechelen81
Dec 2, 2022KV Mechelen78

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3780
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3585
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2785
7
Mitchell van BergenMitchell van BergenAM(PTC),F(PT)2583
10
Sam LammersSam LammersF(C)2784
6
Carel EitingCarel EitingDM,TV(C)2682
16
Issam el MaachIssam el MaachGK2470
14
Sem SteijnSem SteijnTV,AM(C)2385
23
Michal SadílekMichal SadílekHV(T),DM,TV(C)2585
34
Anass Salah-EddineAnass Salah-EddineHV,DM(T),TV(TC)2278
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2581
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2384
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2382
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2385
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2278
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefAM(PT),F(PTC)2482
8
Youri RegeerYouri RegeerHV(PT),DM,TV(PTC)2183
3
Gustaf Lagerbielke
Celtic
HV(C)2477
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2180
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2165
Sander SybrandySander SybrandyAM,F(PT)2065
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2073
39
Mats RotsMats RotsHV(TC)1873
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1870