17
Alec VAN HOORENBEECK

Full Name: Alec Van Hoorenbeeck

Tên áo: VAN HOORENBEECK

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Dec 30, 1998)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Twente

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2024FC Twente81
Aug 16, 2023KV Mechelen đang được đem cho mượn: FC Twente81
Aug 16, 2023KV Mechelen đang được đem cho mượn: FC Twente81
Dec 9, 2022KV Mechelen81
Dec 2, 2022KV Mechelen78
May 29, 2022KV Mechelen78
May 24, 2022KV Mechelen73
Apr 26, 2022KV Mechelen73
Jul 2, 2021KV Mechelen73
Jun 2, 2021KV Mechelen72
Jun 1, 2021KV Mechelen72
Nov 23, 2020KV Mechelen đang được đem cho mượn: Helmond Sport72
Nov 16, 2020KV Mechelen đang được đem cho mượn: Helmond Sport63
Aug 22, 2020KV Mechelen đang được đem cho mượn: Helmond Sport63
May 5, 2020KV Mechelen đang được đem cho mượn: KSK Heist63

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2883
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2885
Mitchell van BergenMitchell van BergenAM(PTC),F(PT)2583
10
Sam LammersSam LammersF(C)2884
Carel EitingCarel EitingDM,TV(C)2782
Issam el MaachIssam el MaachGK2570
8
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2483
37
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2280
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2484
Thomas van Den BeltThomas van Den BeltDM,TV(C)2480
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2483
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2485
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2582
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2280
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2265
Stav LemkinStav LemkinHV(C)2277
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2176
Mats RotsMats RotsHV(TC)1973
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1970
36
Jonah Te FruchteJonah Te FruchteGK1963
43
Ruud NijstadRuud NijstadHV(C)1765