14
Jakub HROMADA

Full Name: Jakub Hromada

Tên áo: HROMADA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (May 25, 1996)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Rapid Bucureşti

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Rapid Bucureşti80
Jun 14, 2024Rapid Bucureşti80
Jun 13, 2024Rapid Bucureşti80
Jun 2, 2024SK Slavia Praha80
Jun 1, 2024SK Slavia Praha80

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Cristian SăpunaruCristian SăpunaruHV(PC),DM(C)4080
9
Clinton N'JieClinton N'JieAM(PT),F(PTC)3182
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2880
1
Benjamin SiegristBenjamin SiegristGK3280
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
36
Filip BlažekFilip BlažekHV,DM,TV(C)2678
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2680
45
Aaron BoupendzaAaron BoupendzaAM(PT),F(PTC)2885
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3381
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2681
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenTV(C),AM(PTC)2480
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2580
25
Xian EmmersXian EmmersTV,AM(C)2578
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC)2482
8
Florent HasaniFlorent HasaniAM,F(PC)2779
6
Paul IacobPaul IacobHV,DM(C)2882
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2681
18
Timotej JamborTimotej JamborF(C)2177
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
Alexandru TătaruAlexandru TătaruGK2265
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2176
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2073
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
99
George UngureanuGeorge UngureanuGK1770
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)1977
11
Borisav BurmazBorisav BurmazF(C)2380
29
Gabriel GheorgheGabriel GheorgheTV,AM(C)1863
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)1970
19
Alexandru StanAlexandru StanAM(PT),F(PTC)1968
7
Omar el SawyOmar el SawyTV,AM,F(C)2073
21
Codrut SanduCodrut SanduGK1865
Rareș StanciuRareș StanciuTV,AM(C)1965
13
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1865