19
Răzvan ONEA

Full Name: Răzvan Onea

Tên áo: ONEA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 81

Tuổi: 27 (May 19, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Rapid Bucureşti

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024Rapid Bucureşti81
Jul 29, 2024Rapid Bucureşti81
Mar 23, 2024Rapid Bucureşti81
Mar 15, 2024Rapid Bucureşti82
Sep 14, 2023Rapid Bucureşti82
Sep 7, 2023Rapid Bucureşti78
Feb 12, 2023Rapid Bucureşti78
Feb 7, 2023Rapid Bucureşti75
Jan 13, 2022Rapid Bucureşti75

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2980
Benjamin SiegristBenjamin SiegristGK3380
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2781
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
95
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)2980
Filip BlažekFilip BlažekHV,DM,TV(C)2778
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3380
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2781
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenDM,TV,AM(C)2582
Lars KramerLars KramerHV(C)2578
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2680
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC),F(PT)2482
Kader KeitaKader KeitaDM,TV(C)2480
Paul IacobPaul IacobHV,DM(C)2982
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2781
Timotej JamborTimotej JamborF(C)2277
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2280
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2173
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
George UngureanuGeorge UngureanuGK1870
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)2078
11
Borisav BurmazBorisav BurmazAM(PT),F(PTC)2480
Gabriel GheorgheGabriel GheorgheTV,AM(C)1863
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)2070
Omar el SawyOmar el SawyTV,AM,F(C)2175
Drilon HazrollajDrilon HazrollajAM,F(PT)2178
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1965
31
Adrian BriciuAdrian BriciuGK1765