4
Mattias KÄIT

Full Name: Mattias Käit

Tên áo: KÄIT

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Jun 29, 1998)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: Rapid Bucureşti

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Rapid Bucureşti81
Feb 12, 2023Rapid Bucureşti81
Feb 7, 2023Rapid Bucureşti78
May 20, 2022Rapid Bucureşti78
May 16, 2022Rapid Bucureşti75
Jan 19, 2022Rapid Bucureşti75
Sep 23, 2021FK Bodø/Glimt75
Mar 18, 2021NK Domžale75
Mar 14, 2021NK Domžale74
May 25, 2020NK Domžale74
Jun 17, 2019NK Domžale73
Jun 7, 2019Fulham73
May 19, 2018Fulham73
May 14, 2018Fulham70

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Cristian SăpunaruCristian SăpunaruHV(PC),DM(C)4080
9
Clinton N'JieClinton N'JieAM(PT),F(PTC)3180
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2880
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2681
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
95
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)2982
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3381
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2681
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenDM,TV,AM(C)2482
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2580
25
Xian EmmersXian EmmersTV,AM(C)2578
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC)2482
18
Kader Keita
CFR Cluj
DM,TV(C)2480
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2681
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2280
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2173
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)1977
11
Borisav BurmazBorisav BurmazAM(PT),F(PTC)2380
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)1970
1
Franz Stolz
Genoa CFC
GK2473
30
David Ankeye
Genoa CFC
F(C)2280
69
Peter Ademo
FC Sheriff Tiraspol
DM,TV(C)2277
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1865
31
Adrian BriciuAdrian BriciuGK1765