29
Alex DOBRE

Full Name: Mihai Alexandru Dobre

Tên áo: DOBRE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Aug 30, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Rapid Bucureşti

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2024Rapid Bucureşti81
Oct 8, 2024Rapid Bucureşti81
Oct 7, 2024Rapid Bucureşti81
Sep 21, 2024Dinamo Bucureşti81
Sep 19, 2024Dinamo Bucureşti81
Sep 11, 2024FC Famalicão81
Jul 30, 2024FC Famalicão81
Aug 2, 2023FC Famalicão81
Jun 2, 2023Dijon FCO81
Jun 1, 2023Dijon FCO81
Jan 12, 2023Dijon FCO đang được đem cho mượn: FC Famalicão81
Jan 9, 2023Dijon FCO đang được đem cho mượn: FC Famalicão81
Jun 4, 2022Dijon FCO81
May 25, 2022Dijon FCO78
Jan 23, 2022Dijon FCO78

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Cristian SăpunaruCristian SăpunaruHV(PC),DM(C)4080
9
Clinton N'JieClinton N'JieAM(PT),F(PTC)3182
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2880
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2681
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
45
Aaron BoupendzaAaron BoupendzaAM(PT),F(PTC)2885
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3381
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2681
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenTV(C),AM(PTC)2480
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2580
25
Xian EmmersXian EmmersTV,AM(C)2578
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC)2482
6
Paul IacobPaul IacobHV,DM(C)2882
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2681
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
Alexandru TătaruAlexandru TătaruGK2265
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2276
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2073
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)1977
11
Borisav BurmazBorisav BurmazF(C)2380
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)1970
30
David Ankeye
Genoa CFC
F(C)2280
Rareș StanciuRareș StanciuTV,AM(C)2065
13
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1865