?
Mats KNOESTER

Full Name: Mats Knoester

Tên áo: KNOESTER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Nov 19, 1998)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 71

CLB: Aberdeen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Aberdeen81
Jan 31, 2025Ferencvárosi TC81
Jun 2, 2024Ferencvárosi TC81
Jun 1, 2024Ferencvárosi TC81
Sep 2, 2023Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Aarhus GF81
Jul 22, 2023Ferencvárosi TC81
Jul 18, 2023Ferencvárosi TC80
Sep 29, 2022Ferencvárosi TC80
May 27, 2022Ferencvárosi TC80
Mar 29, 2020Heracles Almelo80
Mar 23, 2020Heracles Almelo70
Jan 18, 2019Heracles Almelo70

Aberdeen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Graeme ShinnieGraeme ShinnieDM,TV(C)3380
2
Nicky DevlinNicky DevlinHV,DM,TV(P)3180
6
Sivert Heltne NilsenSivert Heltne NilsenDM,TV(C)3380
7
Jamie McgrathJamie McgrathAM(PTC)2880
1
Dimitar MitovDimitar MitovGK2880
9
Kevin Nisbet
Millwall
F(C)2880
Jeppe Okkels
Preston North End
AM,F(PT)2582
34
Ross DoohanRoss DoohanGK2773
33
Slobodan RubežićSlobodan RubežićHV(C)2580
Mats KnoesterMats KnoesterHV(C)2681
18
Ante PalaversaAnte PalaversaDM,TV(C)2482
4
Kristers TobersKristers TobersHV,DM(C)2480
10
Leighton ClarksonLeighton ClarksonDM,TV,AM(C)2378
14
Pape Habib GuèyePape Habib GuèyeAM,F(PTC)2580
17
Vicente BesuijenVicente BesuijenAM,F(PTC)2378
20
Shayden MorrisShayden MorrisAM,F(PT)2376
3
Jack MackenzieJack MackenzieHV,DM(T)2478
19
Ester SoklerEster SoklerAM(PT),F(PTC)2577
Oday Dabbagh
Sporting Charleroi
AM,F(C)2682
21
Dante PolvaraDante PolvaraDM,TV(C)2477
32
Peter AmbrosePeter AmbroseF(C)2276
26
Evan TowlerEvan TowlerHV(TC),DM(T)2065
28
Jack MilneJack MilneHV(PC)2272
30
Tom RitchieTom RitchieGK2265
21
Gavin MolloyGavin MolloyHV,DM,TV(C)2377
Alexander JensenAlexander JensenHV(PTC),DM,TV(PT)2378
81
Topi KeskinenTopi KeskinenAM(PT),F(PTC)2278
48
Alfie Dorrington
Tottenham Hotspur
HV(C)1973
49
Fletcher BoydFletcher BoydAM(C)1765