Full Name: Tobias Christensen
Tên áo: CHRISTENSEN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 25 (May 11, 2000)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Rapid Bucureşti
Squad Number: 17
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2025 | Rapid Bucureşti | 82 |
Feb 17, 2025 | Rapid Bucureşti | 80 |
Sep 13, 2024 | Rapid Bucureşti | 80 |
Sep 8, 2024 | Rapid Bucureşti | 80 |
Jun 4, 2024 | Fehérvár FC | 80 |
May 28, 2024 | Fehérvár FC | 78 |
Jan 4, 2023 | Fehérvár FC | 78 |
Mar 31, 2021 | Vålerenga IF | 78 |
Nov 5, 2020 | Molde FK | 78 |
Oct 31, 2020 | Molde FK | 77 |
Sep 28, 2019 | Molde FK | 77 |
Sep 28, 2019 | Molde FK | 75 |
Jun 30, 2018 | IK Start | 75 |