5
Djordje CRNOMARKOVIĆ

Full Name: Đorđe Crnomarković

Tên áo: CRNOMARKOVIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Sep 10, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Vojvodina

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2023FK Vojvodina82
Jul 29, 2021NK Olimpija82
May 25, 2021Lech Poznań82
Jan 18, 2021Lech Poznań đang được đem cho mượn: Zaglebie Lubin82
Oct 25, 2019Lech Poznań82
Oct 21, 2019Lech Poznań78
Jun 26, 2019Lech Poznań78
Jul 1, 2018Radnički Niš78
Feb 6, 2018FK Javor Ivanjica78
Jan 13, 2018FK Cukaricki78
Aug 19, 2017FK Cukaricki78
Jul 15, 2017FK Haugesund78
Jun 29, 2016NK Olimpija78

FK Vojvodina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Slobodan MedojevićSlobodan MedojevićDM,TV(C)3477
8
Stefan DjordjevićStefan DjordjevićHV,DM,TV(T)3478
10
Uroš NikolićUroš NikolićTV(C),AM(PTC)3178
26
Vukan SavićevićVukan SavićevićDM,TV,AM(C)3179
19
Jonathan BolingiJonathan BolingiAM(PT),F(PTC)3080
5
Djordje CrnomarkovićDjordje CrnomarkovićHV(TC)3182
18
Njegoš PetrovićNjegoš PetrovićDM,TV(C)2583
12
Dragan RosićDragan RosićGK2880
9
Aleksa VukanovićAleksa VukanovićAM(PT),F(PTC)3282
16
Mihai ButeanMihai ButeanHV,DM(P),TV(PC)2880
Lazar RomanićLazar RomanićAM(PT),F(PTC)2678
77
Lazar RandjelovićLazar RandjelovićAM,F(PT)2782
23
Lucas BarrosLucas BarrosHV,DM,TV(T)2578
22
Lazar NikolićLazar NikolićHV,DM,TV,AM(PT)2578
Nemanja ToromanNemanja ToromanGK2470
14
Caleb Zady SeryCaleb Zady SeryAM(PT),F(PTC)2580
7
Yusuf DeleYusuf DeleAM,F(PTC)2478
1
Matija GocmanacMatija GocmanacGK2170
20
Dragan KokanovićDragan KokanovićTV(C),AM(PTC)2276
39
Marko VelickovicMarko VelickovicTV(C),AM(TC)2075
29
Collins SichenjeCollins SichenjeHV,DM(C)2176
6
Seid KoracSeid KoracHV(PC),DM(P)2380
99
Laurindo Depú
Gil Vicente FC
F(C)2578
30
Stefan BukinacStefan BukinacHV,DM,TV(T)1973
37
Ranko PuškićRanko PuškićGK2567
3
Sinisa TanjgaSinisa TanjgaHV(C)2167
47
Mihajlo ButrakovićMihajlo ButrakovićAM(PTC)1865
11
Marko MladenovicMarko MladenovicTV,AM(C)2070
27
Petar SukacevPetar SukacevAM,F(PT)1972
78
Luka DrobnjakLuka DrobnjakHV(C)2074
35
Milos PopovićMilos PopovićHV,DM,TV(C)2070
31
Lazar PeranovićLazar PeranovićAM,F(PT)1765
33
Vuk BoškanVuk BoškanF(C)1965
32
Srdjan BorovinaSrdjan BorovinaF(C)1865